Imparare il vietnamita può essere una sfida entusiasmante, soprattutto quando si tratta di comprendere il vocabolario specifico per diversi contesti della vita quotidiana. In questo articolo, esploreremo insieme il vocabolario vietnamita utile sia per la vita urbana che rurale. Con esempi concreti e definizioni chiare, sarai in grado di arricchire il tuo lessico e comunicare più efficacemente in queste due diverse ambientazioni.
Vocabolario per la vita urbana
Giao thông (Traffico)
Giao thông significa “traffico” in vietnamita. È un termine ampiamente utilizzato nelle città, dove il traffico può essere molto intenso.
Giao thông ở Hà Nội rất đông đúc vào giờ cao điểm.
Đường phố significa “strada” o “via”. Le città vietnamite hanno spesso strade affollate e caotiche.
Tôi thường đi bộ trên đường phố để ngắm cảnh.
Xe máy significa “moto”. Le moto sono uno dei mezzi di trasporto più comuni in Vietnam.
Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
Xe buýt significa “autobus”. Gli autobus sono un mezzo di trasporto pubblico molto utilizzato nelle città.
Tôi phải đợi xe buýt 15 phút.
Cuộc sống hàng ngày (Vita quotidiana)
Chợ significa “mercato”. I mercati sono luoghi vivaci dove si può acquistare una varietà di prodotti.
Mẹ tôi đi chợ mỗi sáng để mua thực phẩm tươi.
Cửa hàng significa “negozio”. Nelle città ci sono molti negozi di vario genere.
Cửa hàng này bán quần áo rất đẹp.
Nhà hàng significa “ristorante”. I ristoranti vietnamiti offrono una vasta gamma di piatti deliziosi.
Chúng tôi đã có một bữa tối tuyệt vời tại nhà hàng đó.
Công viên significa “parco”. I parchi cittadini sono luoghi di svago e relax.
Tôi thích chạy bộ trong công viên vào buổi sáng.
Chung cư significa “condominio”. Molti abitanti delle città vivono in condomini.
Gia đình tôi sống trong một chung cư ở trung tâm thành phố.
Công việc và Học tập (Lavoro e studio)
Văn phòng significa “ufficio”. Molte persone lavorano in uffici nelle città.
Tôi làm việc tại một văn phòng lớn ở quận 1.
Trường học significa “scuola”. Le scuole sono presenti in ogni città e variano per dimensioni e qualità.
Con tôi học tại một trường học gần nhà.
Đại học significa “università”. Le università vietnamite offrono una vasta gamma di corsi di studio.
Tôi đang học tại đại học Hà Nội.
Nhân viên significa “dipendente”. I dipendenti lavorano in vari settori nelle città.
Anh ấy là nhân viên của một công ty công nghệ.
Giáo viên significa “insegnante”. Gli insegnanti giocano un ruolo cruciale nell’educazione.
Cô ấy là một giáo viên tiếng Anh rất giỏi.
Vocabolario per la vita rurale
Nông nghiệp (Agricoltura)
Nông trại significa “fattoria”. Le fattorie sono luoghi di produzione agricola.
Gia đình tôi có một nông trại ở miền quê.
Ruộng lúa significa “risaia”. Le risaie sono fondamentali per la produzione di riso in Vietnam.
Chúng tôi làm việc trên ruộng lúa mỗi ngày.
Trồng trọt significa “coltivazione”. La coltivazione è una delle principali attività economiche nelle zone rurali.
Họ chuyên về trồng trọt các loại rau củ.
Chăn nuôi significa “allevamento”. L’allevamento di animali è comune nelle aree rurali.
Ông ấy có một trang trại chăn nuôi gia súc.
Nông dân significa “contadino”. I contadini lavorano duramente per produrre alimenti.
Nông dân ở đây rất thân thiện và chăm chỉ.
Cuộc sống hàng ngày (Vita quotidiana)
Làng significa “villaggio”. I villaggi sono piccole comunità nelle aree rurali.
Làng tôi có rất nhiều cây xanh và không khí trong lành.
Nhà thờ significa “chiesa”. Molti villaggi hanno chiese che sono centri di vita comunitaria.
Chúng tôi đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
Đền significa “tempio”. I templi sono luoghi di culto e preghiera.
Ngôi đền này rất cổ kính và linh thiêng.
Chợ phiên significa “mercato settimanale”. I mercati settimanali sono eventi importanti nei villaggi.
Chợ phiên ở đây diễn ra vào mỗi thứ Bảy.
Ao significa “stagno”. Gli stagni sono comuni nelle zone rurali e vengono usati per varie attività.
Chúng tôi thường đi câu cá ở ao sau nhà.
Hoạt động ngoài trời (Attività all’aperto)
Đi bộ đường dài significa “escursionismo”. L’escursionismo è una popolare attività ricreativa nelle zone rurali.
Chúng tôi thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.
Đạp xe significa “andare in bicicletta”. Andare in bicicletta è un modo comune di spostarsi nelle aree rurali.
Tôi thích đạp xe quanh làng vào buổi sáng.
Cắm trại significa “campeggio”. Il campeggio è un’attività amata da molti nelle aree naturali.
Gia đình tôi thường đi cắm trại vào mùa hè.
Câu cá significa “pesca”. La pesca è sia un’attività ricreativa che una fonte di cibo.
Ông tôi rất thích câu cá ở sông.
Trồng cây significa “piantare alberi”. Piantare alberi è un’attività comune e importante per l’ambiente.
Chúng tôi đã trồng nhiều cây mới quanh nhà.
Conclusione
Conoscere il vocabolario specifico per la vita urbana e rurale in vietnamita può fare una grande differenza nella tua capacità di comunicare e comprendere la cultura locale. Che tu stia esplorando le vibranti città o le tranquille campagne del Vietnam, queste parole ti aiuteranno a navigare meglio nelle tue avventure quotidiane. Buon apprendimento e buona fortuna nel tuo viaggio linguistico!