Vocabolario vietnamita per la pianificazione e gli eventi

Imparare il vietnamita può essere un’avventura affascinante, specialmente quando si tratta di pianificare e organizzare eventi. In questo articolo, esploreremo un vocabolario essenziale in vietnamita che ti aiuterà a navigare con facilità nelle situazioni di pianificazione e gestione degli eventi. Preparati a scoprire le parole e le frasi più utili per rendere i tuoi eventi un successo!

Parole chiave per la pianificazione

Kế hoạch – Significa “piano” o “programma”. Questa parola è essenziale per qualsiasi tipo di pianificazione.
Chúng tôi đã hoàn thành kế hoạch cho sự kiện.

Thời gian – Indica “tempo” o “orario”. È cruciale per coordinare le attività.
Thời gian cho cuộc họp là 10 giờ sáng.

Địa điểm – Significa “luogo” o “sede”. Usato per indicare dove si terrà l’evento.
Địa điểm của sự kiện là khách sạn XYZ.

Ngân sách – Indica “budget”. Un termine importante per gestire le finanze di un evento.
Ngân sách cho buổi tiệc là 50 triệu đồng.

Khách mời – Significa “ospite” o “invitato”. Essenziale per sapere chi parteciperà all’evento.
Chúng tôi đã gửi thiệp mời cho tất cả khách mời.

Lịch trình – Significa “programma” o “agenda”. Usato per descrivere l’ordine delle attività.
Lịch trình của buổi hội thảo đã được gửi cho mọi người.

Organizzazione dell’evento

Sự kiện – Significa “evento”. Parola chiave per qualsiasi tipo di manifestazione.
Sự kiện này sẽ diễn ra vào cuối tuần.

Phụ trách – Significa “responsabile”. Usato per chi è incaricato di una specifica attività.
Ai là người phụ trách âm thanh và ánh sáng?

Chuẩn bị – Significa “preparare”. Fondamentale per l’organizzazione di qualsiasi evento.
Chúng tôi đang chuẩn bị cho sự kiện quan trọng này.

Trang trí – Indica “decorazione”. Usato per parlare dell’aspetto estetico dell’evento.
Trang trí cho buổi tiệc rất đẹp và ấn tượng.

Âm thanh – Significa “suono”. Un elemento cruciale per eventi con presentazioni o spettacoli.
Âm thanh tại buổi hòa nhạc rất tuyệt vời.

Ánh sáng – Indica “illuminazione”. Essenziale per creare l’atmosfera giusta.
Ánh sáng sân khấu đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Comunicazione e Inviti

Thiệp mời – Significa “invito”. Usato per invitare ufficialmente le persone a un evento.
Chúng tôi đã gửi thiệp mời cho tất cả khách mời.

Phản hồi – Significa “risposta” o “feedback”. Importante per sapere chi parteciperà.
Chúng tôi cần phản hồi từ khách mời trước ngày 10 tháng 12.

Thông báo – Indica “avviso” o “annuncio”. Usato per informare i partecipanti di qualcosa di importante.
Thông báo về thay đổi địa điểm đã được gửi đi.

Liên hệ – Significa “contatto”. Usato per comunicare con i partecipanti o i fornitori.
Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email.

Đăng ký – Significa “registrarsi”. Usato quando le persone devono iscriversi a un evento.
Mọi người cần đăng ký trước khi tham gia hội thảo.

Gestione dell’evento

Quản lý – Significa “gestire”. Importante per il controllo generale dell’evento.
Anh ấy là người quản lý chính của sự kiện này.

Điều phối – Indica “coordinare”. Usato per sincronizzare le varie attività e team.
Chúng tôi cần điều phối các hoạt động để sự kiện diễn ra suôn sẻ.

An ninh – Significa “sicurezza”. Fondamentale per assicurare che l’evento si svolga in sicurezza.
An ninh tại sự kiện đã được thắt chặt.

Dọn dẹp – Indica “pulizia”. Essenziale per mantenere l’ordine durante e dopo l’evento.
Đội dọn dẹp sẽ làm việc sau khi sự kiện kết thúc.

Đánh giá – Significa “valutare”. Importante per capire il successo dell’evento.
Chúng tôi sẽ đánh giá sự kiện sau khi nó kết thúc.

Báo cáo – Indica “report”. Usato per documentare i risultati e le osservazioni post-evento.
Báo cáo cuối cùng sẽ được gửi vào tuần sau.

Strumenti e Attrezzature

Máy chiếu – Significa “proiettore”. Usato per presentazioni visive.
Máy chiếu đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình.

Micro – Indica “microfono”. Utile per amplificare la voce durante l’evento.
Micro đã được kiểm tra và hoạt động tốt.

Bàn ghế – Significa “tavoli e sedie”. Necessario per allestire lo spazio dell’evento.
Chúng tôi đã sắp xếp bàn ghế cho tất cả khách mời.

Màn hình – Indica “schermo”. Usato per visualizzazioni durante presentazioni o spettacoli.
Màn hình LED rất lớn và rõ ràng.

Âm li – Significa “amplificatore”. Usato per migliorare la qualità del suono.
Âm li đã được điều chỉnh để có âm thanh tốt nhất.

Đèn chiếu – Indica “faretto”. Usato per illuminare specifiche aree o soggetti.
Đèn chiếu đã được đặt đúng vị trí.

Conclusione

Conoscere il vocabolario giusto in vietnamita per la pianificazione e gli eventi può fare una grande differenza nel successo delle tue attività. Speriamo che questo articolo ti abbia fornito gli strumenti necessari per comunicare efficacemente e organizzare eventi impeccabili. Buona pianificazione e buon divertimento con il tuo prossimo evento in Vietnam!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente