Vocabolario vietnamita per la musica e l’arte

Imparare una nuova lingua può essere un viaggio entusiasmante e arricchente, specialmente quando si scoprono i termini legati a settori affascinanti come la musica e l’arte. In questo articolo, esploreremo il vocabolario vietnamita specifico per questi due ambiti. Approfondiremo le parole più comuni e utili che vi aiuteranno a comprendere meglio e ad apprezzare la cultura vietnamita attraverso la sua arte e la sua musica.

Vocabolario di Musica

Nhạc – Musica
La parola “nhạc” si riferisce alla musica in generale. È un termine ampio che include tutti i generi musicali.
Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày.

Bài hát – Canzone
“Bài hát” significa canzone. È usato per descrivere una singola composizione musicale.
Cô ấy viết một bài hát rất hay.

Ca sĩ – Cantante
Un “ca sĩ” è una persona che canta le canzoni, indipendentemente dal genere musicale.
Ca sĩ này có giọng hát rất tuyệt vời.

Nhạc cụ – Strumento musicale
“Nhạc cụ” indica qualsiasi oggetto utilizzato per produrre musica, come chitarra, pianoforte, tamburo, ecc.
Anh ấy chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.

Giai điệu – Melodia
La “giai điệu” è la sequenza di note che costituisce la parte principale di una canzone.
Giai điệu của bài hát này rất dễ nhớ.

Nhịp điệu – Ritmo
“Nhịp điệu” si riferisce al ritmo o alla cadenza di una canzone.
Nhịp điệu của bài hát này rất sống động.

Hòa âm – Armonia
“Hòa âm” è la combinazione di note diverse che suonano insieme in modo piacevole.
Hòa âm của dàn nhạc rất phức tạp.

Ban nhạc – Band
Una “ban nhạc” è un gruppo di musicisti che suonano insieme.
Ban nhạc này rất nổi tiếng ở Việt Nam.

Nhạc sĩ – Musicista
Un “nhạc sĩ” è qualcuno che compone o esegue musica.
Nhạc sĩ này đã sáng tác nhiều bài hát nổi tiếng.

Buổi hòa nhạc – Concerto
“Buổi hòa nhạc” è un evento in cui i musicisti si esibiscono dal vivo davanti a un pubblico.
Tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc tuyệt vời tối qua.

Vocabolario di Arte

Nghệ thuật – Arte
La parola “nghệ thuật” si riferisce all’arte in generale, includendo pittura, scultura, disegno, ecc.
Tôi rất yêu nghệ thuật và thường đến thăm các bảo tàng.

Họa sĩ – Pittore
Un “họa sĩ” è una persona che crea opere d’arte attraverso la pittura.
Họa sĩ này nổi tiếng với các bức tranh phong cảnh.

Bức tranh – Quadro
“Bức tranh” indica un’opera d’arte dipinta su tela o su un’altra superficie.
Bức tranh này rất đẹp và đầy màu sắc.

Điêu khắc – Scultura
“Điêu khắc” si riferisce alla creazione di opere d’arte tridimensionali scolpendo materiali come legno, pietra o metallo.
Điêu khắc là một ngành nghệ thuật rất khó.

Triển lãm – Mostra
“Triển lãm” è un evento in cui vengono esposte opere d’arte.
Tôi đã đi xem một triển lãm nghệ thuật đương đại.

Kiến trúc – Architettura
“Kiến trúc” si riferisce all’arte e alla scienza di progettare e costruire edifici.
Kiến trúc của nhà thờ này rất ấn tượng.

Thiết kế – Design
“Thiết kế” è il processo di pianificazione e creazione di un oggetto o di un’opera d’arte.
Thiết kế của sản phẩm này rất hiện đại.

Chân dung – Ritratto
“Chân dung” è una rappresentazione artistica di una persona, solitamente concentrandosi sul volto.
Anh ấy đã vẽ một chân dung rất giống tôi.

Phong cảnh – Paesaggio
“Phong cảnh” si riferisce a una rappresentazione artistica di una scena naturale come montagne, fiumi o foreste.
Bức tranh phong cảnh này rất tươi đẹp.

Phòng trưng bày – Galleria
“Phòng trưng bày” è un luogo dove sono esposte opere d’arte.
Tôi đã thăm nhiều phòng trưng bày nghệ thuật ở Paris.

Vocabolario di Tecniche e Stili

Phương pháp – Tecnica
“Phương pháp” si riferisce ai metodi utilizzati per creare opere d’arte.
Phương pháp của anh ấy rất độc đáo và sáng tạo.

Phong cách – Stile
“Phong cách” indica il modo caratteristico in cui un artista crea le sue opere.
Phong cách của họa sĩ này rất dễ nhận biết.

Trừu tượng – Astratto
“Trừu tượng” si riferisce a uno stile artistico che non rappresenta la realtà visibile in modo realistico.
Anh ấy thích vẽ những bức tranh trừu tượng.

Cổ điển – Classico
“Cổ điển” si riferisce a uno stile artistico tradizionale e duraturo.
Nghệ thuật cổ điển luôn có sức hấp dẫn riêng.

Hiện đại – Moderno
“Hiện đại” si riferisce a uno stile artistico contemporaneo.
Anh ấy là một nghệ sĩ hiện đại nổi tiếng.

Phim hoạt hình – Animazione
“Phim hoạt hình” si riferisce all’arte di creare immagini in movimento.
Tôi thích xem phim hoạt hình Nhật Bản.

Nghệ sĩ – Artista
“Nghệ sĩ” è un termine generico per chiunque crei opere d’arte.
Nghệ sĩ này rất đa tài và sáng tạo.

Hình học – Geometrico
“Hình học” si riferisce a un tipo di arte che utilizza forme e figure geometriche.
Tranh hình học có cấu trúc rất rõ ràng.

Điểm – Punto
“Điểm” è un elemento base dell’arte, spesso utilizzato in tecniche di disegno e pittura.
Cô ấy sử dụng nhiều điểm để tạo ra bức tranh này.

Đường nét – Linea
“Đường nét” si riferisce a tratti o linee utilizzate per creare una forma o un contorno.
Đường nét của bức tranh này rất mượt mà.

Vocabolario di Performance

Biểu diễn – Performance
“Biểu diễn” si riferisce all’atto di esibirsi davanti a un pubblico.
Buổi biểu diễn của cô ấy rất ấn tượng.

Vũ công – Danzatore
“Vũ công” è una persona che si esibisce in danze.
Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp.

Kịch – Teatro
“Kịch” si riferisce a opere teatrali o spettacoli drammatici.
Tôi thích xem kịch mỗi cuối tuần.

Kịch sĩ – Attore
“Kịch sĩ” è una persona che recita in teatro, film o televisione.
Kịch sĩ này rất nổi tiếng với vai diễn của mình.

Sân khấu – Palcoscenico
“Sân khấu” è il luogo dove si svolgono le performance artistiche.
Sân khấu được trang trí rất đẹp mắt.

Trang phục – Costume
“Trang phục” è l’abbigliamento indossato dagli attori durante una performance.
Trang phục của diễn viên rất lộng lẫy.

Âm thanh – Suono
“Âm thanh” si riferisce agli effetti sonori utilizzati in una performance.
Âm thanh của buổi diễn rất sống động.

Ánh sáng – Illuminazione
“Ánh sáng” è l’uso delle luci per migliorare la visibilità e l’atmosfera di una performance.
Ánh sáng làm tăng thêm sự kỳ diệu cho buổi diễn.

Biểu diễn trực tiếp – Spettacolo dal vivo
“Biểu diễn trực tiếp” è una performance che avviene in tempo reale di fronte a un pubblico.
Biểu diễn trực tiếp luôn mang lại cảm xúc mạnh mẽ.

Đạo diễn – Regista
“Đạo diễn” è la persona responsabile della supervisione e della guida di una produzione artistica.
Đạo diễn này rất tài năng và có tầm nhìn sáng tạo.

Con queste parole e frasi, siete ora meglio equipaggiati per immergervi nel mondo della musica e dell’arte vietnamita. Continuate a esplorare e a praticare, e scoprirete quanto può essere gratificante comprendere e apprezzare una nuova cultura attraverso la sua lingua. Buona fortuna nel vostro viaggio di apprendimento!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente