Imparare una nuova lingua può essere un’avventura affascinante, soprattutto quando si tratta di comprendere termini specifici legati a settori particolari come la scuola e l’istruzione. In questo articolo, esploreremo alcune parole vietnamite comuni che vengono utilizzate nel contesto educativo. Questi termini non solo arricchiranno il vostro vocabolario, ma vi aiuteranno anche a comprendere meglio la cultura e il sistema educativo vietnamita.
Parole di base per la scuola
Trường học: Scuola. Questo è il termine generico per indicare un istituto scolastico dove gli studenti vanno per imparare.
Các học sinh đang chơi ngoài sân trường học.
Học sinh: Studente. Si riferisce a chi frequenta una scuola.
Cô ấy là một học sinh giỏi.
Giáo viên: Insegnante. La persona che insegna agli studenti.
Giáo viên của tôi rất tận tâm.
Lớp học: Classe. Si riferisce sia alla stanza dove si tengono le lezioni sia al gruppo di studenti che seguono le lezioni insieme.
Chúng tôi có một lớp học rất vui.
Phòng học: Aula. La stanza specifica dove si svolgono le lezioni.
Phòng học này rất sáng sủa.
Bài tập: Compiti. Attività assegnate agli studenti da completare a casa o in classe.
Tôi phải làm bài tập toán trước khi đi ngủ.
Termini relativi alle materie scolastiche
Toán học: Matematica. La materia che studia i numeri, le quantità e le forme.
Toán học rất quan trọng cho sự nghiệp của tôi.
Ngữ văn: Letteratura. Lo studio delle opere letterarie e dei testi scritti.
Tôi yêu thích học ngữ văn vì tôi thích đọc sách.
Lịch sử: Storia. La materia che studia gli eventi del passato.
Lịch sử giúp chúng ta hiểu về quá khứ của nhân loại.
Địa lý: Geografia. La scienza che studia la Terra e i suoi fenomeni.
Địa lý giúp tôi hiểu về các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.
Sinh học: Biologia. La scienza che studia gli esseri viventi.
Sinh học là một môn học thú vị về sự sống.
Hoá học: Chimica. La scienza che studia la composizione, le proprietà e le trasformazioni della materia.
Hoá học giúp tôi hiểu về các phản ứng hóa học.
Attività scolastiche e risorse
Thư viện: Biblioteca. Un luogo dove gli studenti possono leggere e prendere in prestito libri.
Tôi thích dành thời gian ở thư viện để đọc sách.
Thí nghiệm: Esperimento. Un’attività pratica per testare una teoria scientifica.
Chúng tôi đã làm thí nghiệm trong giờ hoá học.
Thể thao: Sport. Le attività fisiche che gli studenti fanno per mantenersi in forma e divertirsi.
Tôi tham gia đội thể thao của trường.
Hoạt động ngoại khóa: Attività extracurricolari. Attività che si svolgono al di fuori del programma scolastico normale.
Hoạt động ngoại khóa giúp tôi phát triển kỹ năng xã hội.
Esami e valutazioni
Thi: Esame. Una prova scritta o orale per valutare le conoscenze degli studenti.
Tôi đã chuẩn bị kỹ cho kỳ thi cuối kỳ.
Điểm: Voto. La valutazione del rendimento di uno studente in un esame o in un compito.
Điểm của tôi trong môn toán rất cao.
Kết quả: Risultato. L’esito di un esame o di una valutazione.
Kết quả của tôi đã được công bố.
Đề thi: Prova d’esame. Il documento contenente le domande e i problemi da risolvere durante un esame.
Đề thi năm nay rất khó.
Strumenti per lo studio
Sách giáo khoa: Libro di testo. Il libro utilizzato come principale risorsa di studio in una materia.
Tôi đã mua tất cả các sách giáo khoa cho năm học mới.
Vở: Quaderno. Il libro dove gli studenti prendono appunti e fanno esercizi.
Tôi luôn mang theo vở ghi chép trong lớp.
Bút: Penna. Uno strumento per scrivere.
Tôi cần mua một chiếc bút mới.
Bảng: Lavagna. La superficie su cui l’insegnante scrive per spiegare le lezioni.
Thầy giáo viết bài giảng lên bảng.
Cục tẩy: Gomma. Uno strumento per cancellare ciò che è stato scritto a matita.
Tôi sử dụng cục tẩy để xóa lỗi.
Interazioni scolastiche
Thảo luận: Discussione. Un’attività in cui gli studenti parlano tra loro per approfondire un argomento.
Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề đó.
Nhóm: Gruppo. Un insieme di studenti che lavorano insieme su un progetto o un’attività.
Nhóm của tôi đã hoàn thành bài thuyết trình.
Giải quyết vấn đề: Risolvere un problema. L’atto di trovare una soluzione a una domanda o a una situazione difficile.
Chúng tôi đã cùng nhau giải quyết vấn đề đó.
Giảng dạy: Insegnamento. L’atto di trasmettere conoscenze agli studenti.
Giảng dạy là một nghề cao quý.
Kiểm tra: Verifica. Un piccolo esame per valutare le conoscenze degli studenti su un argomento specifico.
Chúng tôi sẽ có một bài kiểm tra vào tuần tới.
Termini avanzati
Học bổng: Borsa di studio. Un aiuto finanziario dato agli studenti meritevoli per aiutarli a continuare gli studi.
Tôi đã nhận được học bổng từ trường đại học.
Nghiên cứu: Ricerca. L’attività di indagine approfondita su un determinato argomento.
Cô ấy đang thực hiện một nghiên cứu về sinh học biển.
Luận án: Tesi. Un lavoro scritto di ricerca presentato per ottenere un diploma accademico.
Anh ấy đang viết luận án thạc sĩ.
Thực tập: Tirocinio. Un periodo di formazione pratica in un’azienda o istituzione.
Tôi đang thực tập tại một công ty đa quốc gia.
Chuyên ngành: Specializzazione. Un campo specifico di studio scelto da uno studente.
Chuyên ngành của tôi là công nghệ thông tin.
Đại học: Università. Un’istituzione di istruzione superiore che offre corsi di laurea e post-laurea.
Tôi đang học tại một đại học danh tiếng.
Giảng viên: Docente universitario. Una persona che insegna e fa ricerca in un’università.
Giảng viên của tôi rất uyên bác.
Phòng thí nghiệm: Laboratorio. Un luogo attrezzato per fare esperimenti scientifici.
Chúng tôi đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Hội thảo: Seminario. Un incontro accademico in cui si discute di argomenti specialistici.
Tôi đã tham gia một hội thảo về phát triển bền vững.
Con queste parole e frasi, dovreste essere ben equipaggiati per affrontare conversazioni e letture relative alla scuola e all’istruzione in vietnamita. Ricordate che la pratica è fondamentale, quindi cercate di usare questi termini il più possibile nelle vostre interazioni quotidiane. Buon apprendimento!