Parole vietnamite per alloggio e alloggio

Imparare una nuova lingua può essere un’esperienza gratificante e arricchente. Tra le varie lingue del mondo, il vietnamita ha una sua unicità e bellezza. Se stai pianificando un viaggio in Vietnam o semplicemente desideri ampliare le tue competenze linguistiche, conoscere le parole giuste per l’alloggio e l’ospitalità può essere molto utile. In questo articolo, esploreremo alcune delle parole e frasi vietnamite più comuni che potresti incontrare o voler usare quando si tratta di alloggio.

Alloggio

Khách sạn
Hotel. Un luogo dove i viaggiatori possono soggiornare a pagamento.
Tôi muốn đặt phòng tại một khách sạn gần biển.

Nhà nghỉ
Guesthouse. Un tipo di alloggio più piccolo e spesso più economico di un hotel.
Chúng tôi sẽ ở nhà nghỉ trong chuyến du lịch này.

Nhà trọ
Hostel. Un alloggio economico dove spesso si condividono stanze con altri ospiti.
Tôi đã đặt một giường trong nhà trọ này.

Phòng
Camera. Una stanza dove si può dormire.
Phòng của tôi rất sạch sẽ và thoải mái.

Thuê
Affittare. Pagare per utilizzare qualcosa, come una stanza o un appartamento, per un periodo di tempo.
Chúng tôi sẽ thuê một căn hộ trong hai tuần.

Đặt chỗ
Prenotare. Riservare in anticipo, come una camera d’albergo o un tavolo al ristorante.
Tôi đã đặt chỗ trước cho kỳ nghỉ của chúng tôi.

Giá
Prezzo. La quantità di denaro richiesta per qualcosa.
Giá phòng ở đây khá hợp lý.

Strutture e Servizi

WiFi
Internet senza fili. Un servizio che permette di connettersi a Internet senza l’uso di cavi.
Khách sạn này có WiFi miễn phí.

Điều hòa
Aria condizionata. Un sistema per raffreddare l’aria in una stanza o un edificio.
Phòng của chúng tôi có điều hòa không khí.

Nhà bếp
Cucina. Un luogo dove si prepara il cibo.
Chúng tôi thích nhà nghỉ có nhà bếp để tự nấu ăn.

Bể bơi
Piscina. Una struttura piena d’acqua dove si può nuotare.
Chúng tôi đã chọn khách sạn này vì có bể bơi đẹp.

Phòng tập thể dục
Palestra. Un luogo con attrezzi per fare esercizio fisico.
Khách sạn có phòng tập thể dục hiện đại.

Nhân viên
Staff. Le persone che lavorano in un luogo, come un hotel o un ristorante.
Nhân viên ở đây rất thân thiện và hữu ích.

Tipi di Camere

Phòng đơn
Camera singola. Una stanza per una persona.
Tôi muốn đặt một phòng đơn.

Phòng đôi
Camera doppia. Una stanza per due persone.
Chúng tôi sẽ cần một phòng đôi.

Phòng gia đình
Camera familiare. Una stanza adatta a una famiglia, spesso con più letti.
Phòng gia đình này rất rộng rãi và thoải mái.

Phòng hạng sang
Suite. Una stanza di lusso, spesso con più stanze separate.
Chúng tôi đã đặt một phòng hạng sang cho kỳ nghỉ của mình.

Ospitalità

Chủ nhà
Proprietario. La persona che possiede la casa o l’appartamento in cui si soggiorna.
Chủ nhà rất nhiệt tình và chu đáo.

Khách
Ospite. La persona che soggiorna in una casa o in un alloggio.
Chúng tôi là khách của khách sạn này.

Tiếp đón
Accoglienza. Il modo in cui si viene accolti in un luogo.
Tiếp đón của họ rất ấm áp và thân thiện.

Ăn sáng
Colazione. Il primo pasto della giornata, spesso incluso nel prezzo dell’alloggio.
Bữa ăn sáng tại khách sạn rất ngon.

Trả phòng
Check-out. Il processo di lasciare una stanza d’albergo e pagare il conto.
Chúng tôi sẽ trả phòng vào lúc 12 giờ trưa.

Nhận phòng
Check-in. Il processo di registrarsi e ottenere una stanza d’albergo.
Chúng tôi sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều.

Richieste e Problemi Comuni

Phòng có sẵn
Camera disponibile. Una stanza che è libera e può essere prenotata.
Khách sạn này có phòng có sẵn không?

Thay đổi
Cambiare. Modificare o sostituire qualcosa.
Chúng tôi muốn thay đổi phòng của mình.

Hỏng
Rotto. Non funzionante o danneggiato.
Điều hòa không khí trong phòng của chúng tôi bị hỏng.

Sạch sẽ
Pulito. Non sporco.
Phòng của chúng tôi rất sạch sẽ.

Ồn ào
Rumoroso. Con molto rumore.
Phòng này quá ồn ào, chúng tôi không thể ngủ được.

Lạnh
Freddo. A bassa temperatura.
Phòng này quá lạnh, chúng tôi cần chăn thêm.

Nóng
Caldo. A alta temperatura.
Phòng này quá nóng, chúng tôi cần bật điều hòa.

Conclusione

Imparare le parole giuste per l’alloggio e l’ospitalità in vietnamita può fare una grande differenza nella tua esperienza di viaggio. Con queste parole e frasi, sarai meglio preparato per comunicare le tue esigenze e comprendere le risposte. Buon viaggio e buona permanenza in Vietnam!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente