Parole vietnamite per abbigliamento e moda

Imparare un nuovo vocabolario può essere una sfida, ma arricchisce notevolmente le nostre capacità comunicative e ci permette di comprendere meglio una cultura. Oggi esploreremo alcune parole vietnamite relative all’abbigliamento e alla moda. Questo vocabolario sarà utile non solo per fare shopping, ma anche per apprezzare e comprendere meglio la moda vietnamita.

Parole di Base per l’Abbigliamento

Áo – Questa parola significa “camicia” o “top”. È un termine generico usato per vari tipi di indumenti superiori.
Tôi thích chiếc áo này vì nó rất thoải mái.

Quần – Significa “pantaloni”. Come “áo”, è un termine generico.
Anh ấy đang mặc một chiếc quần jeans xanh.

Váy – Significa “gonna”. È una parola usata comunemente per descrivere questo tipo di abbigliamento.
Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.

Đầm – Questa parola si riferisce a un “vestito”. È spesso usata per abiti più eleganti.
Cô ấy mặc một chiếc đầm đỏ vào buổi tối.

Áo khoác – Significa “giacca” o “cappotto”.
Tôi cần một chiếc áo khoác ấm cho mùa đông.

Accessori

Kính râm – Significa “occhiali da sole”.
Cô ấy đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.

Giày – Questa parola significa “scarpe”.
Anh ấy thích sưu tầm giày thể thao.

Túi xách – Significa “borsa”. È un termine generico per descrivere borse a mano.
Tôi vừa mua một chiếc túi xách mới.

– Significa “cappello”.
Cô ấy đội một chiếc vào mùa hè để tránh nắng.

Thắt lưng – Significa “cintura”.
Anh ấy cần một chiếc thắt lưng mới.

Materiali e Tessuti

Vải – Significa “tessuto”.
Chiếc áo này được làm từ vải cotton.

Lụa – Significa “seta”.
Cô ấy thích mặc áo làm từ lụa.

Len – Significa “lana”.
Một chiếc áo len sẽ giữ ấm cho bạn trong mùa đông.

Da – Significa “pelle”.
Cô ấy có một chiếc túi xách làm từ da thật.

Vải bông – Significa “cotone”.
Chiếc áo sơ mi này được làm từ vải bông mềm mại.

Termini di Moda

Thời trang – Significa “moda”.
Cô ấy rất quan tâm đến thời trang.

Phong cách – Significa “stile”.
Anh ấy có một phong cách độc đáo.

Thương hiệu – Significa “marca”.
Chiếc túi này thuộc thương hiệu nổi tiếng.

Bộ sưu tập – Significa “collezione”.
Cô ấy đã xem qua bộ sưu tập mới của nhà thiết kế.

Thiết kế – Significa “design”.
Tôi thích thiết kế của chiếc váy này.

Espressioni Utili

Mặc thử – Significa “provare” (un capo d’abbigliamento).
Tôi muốn mặc thử chiếc váy này.

Giảm giá – Significa “sconto”.
Cửa hàng này đang có giảm giá lớn.

Mua sắm – Significa “fare shopping”.
Chúng ta đi mua sắm vào cuối tuần nhé.

Giá – Significa “prezzo”.
Chiếc áo này có giá bao nhiêu?

Kích thước – Significa “taglia”.
Bạn có kích thước nhỏ hơn không?

Màu sắc – Significa “colore”.
Tôi thích màu sắc của chiếc áo này.

Chất lượng – Significa “qualità”.
Chiếc áo này có chất lượng rất tốt.

Cửa hàng – Significa “negozio”.
Tôi đã mua chiếc áo này từ một cửa hàng lớn.

Thời trang công sở – Significa “abbigliamento da lavoro”.
Cô ấy luôn chọn thời trang công sở lịch sự.

Trang phục hàng ngày – Significa “abbigliamento quotidiano”.
Tôi thích trang phục hàng ngày thoải mái.

Ora che abbiamo esplorato un vocabolario essenziale legato all’abbigliamento e alla moda in vietnamita, è il momento di mettere in pratica queste parole. Prova a usarle nelle conversazioni quotidiane o durante i tuoi acquisti. La pratica costante ti aiuterà a memorizzare meglio il vocabolario e a sentirti più sicuro nel parlare vietnamita.

Buono studio e buon divertimento con la moda vietnamita!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente