Esercizio 1: Preposizioni di tempo con giorni e mesi
2. Chúng tôi gặp nhau *vào* tháng Sáu. (Indica il mese)
3. Bữa tiệc bắt đầu *lúc* 7 giờ tối. (Indica l’ora esatta)
4. Tôi sinh nhật *vào* mùa hè. (Indica la stagione)
5. Cô ấy về nhà *vào* cuối tuần. (Indica il fine settimana)
6. Chúng tôi nghỉ lễ *vào* ngày 1 tháng 5. (Indica la data)
7. Học sinh nghỉ hè *trong* tháng Bảy. (Indica un periodo di tempo)
8. Tôi làm việc ở đây *từ* tháng Một đến tháng Ba. (Indica l’inizio e la fine)
9. Buổi họp diễn ra *vào* buổi sáng. (Indica il momento della giornata)
10. Chúng ta sẽ đi chơi *vào* cuối năm. (Indica il periodo dell’anno)
Esercizio 2: Preposizioni di tempo con momenti specifici e durate
2. Mẹ tôi nấu ăn *vào* buổi trưa. (Indica momento della giornata)
3. Chúng tôi gặp nhau *trong* suốt kỳ nghỉ. (Indica durata continua)
4. Anh ấy làm việc ở công ty này *từ* năm 2015. (Indica punto di partenza nel tempo)
5. Cô ấy học piano *vào* tối thứ Sáu. (Indica giorno e momento)
6. Tôi thường chạy bộ *vào* buổi sáng sớm. (Indica momento specifico)
7. Họ đến sân bay *vào* ngày hôm qua. (Indica un giorno passato)
8. Chúng tôi sẽ đi du lịch *vào* mùa xuân năm tới. (Indica periodo futuro)
9. Ông ấy nghỉ hưu *vào* cuối tháng này. (Indica periodo specifico)
10. Tôi làm việc ở đây *trong* 3 năm. (Indica durata)