Esercizio 1: Preposizioni di modo comuni in vietnamita
2. Anh ấy chạy *nhanh* trên đường đua. (Indica che corre velocemente)
3. Chúng tôi làm việc *chăm chỉ* để hoàn thành dự án. (Indica che lavoriamo con impegno)
4. Em bé ngủ *say* suốt đêm. (Indica un sonno profondo)
5. Họ nói chuyện *rõ ràng* để mọi người hiểu. (Indica chia sẻ in modo chiaro)
6. Cô giáo giảng bài *chậm* để học sinh theo kịp. (Indica un ritmo lento)
7. Anh ta lái xe *cẩn thận* trên đường trơn. (Indica attenzione)
8. Chúng tôi ăn *ngon* món ăn Việt Nam. (Indica che il cibo è gustoso)
9. Bé vẽ tranh *đẹp* với nhiều màu sắc. (Indica che il disegno è bello)
10. Họ làm việc *nhóm* để hoàn thành nhiệm vụ. (Indica che lavorano in gruppo)
Esercizio 2: Usare le preposizioni di modo in contesti diversi
2. Tôi đi bộ *chậm rãi* để tận hưởng cảnh đẹp. (Indica un passo lento e rilassato)
3. Cô ấy nói tiếng Anh *trôi chảy* sau nhiều năm học. (Indica fluidità)
4. Họ làm việc *hiệu quả* trong thời gian ngắn. (Indica efficienza)
5. Đứa trẻ học bài *tập trung* để đạt điểm cao. (Indica concentrazione)
6. Anh ấy trả lời câu hỏi *mạch lạc* và rõ ràng. (Indica chia risposta coerente)
7. Chúng tôi tổ chức sự kiện *chu đáo* từng chi tiết. (Indica attenzione ai dettagli)
8. Cô bé nhảy múa *nhẹ nhàng* trên sân khấu. (Indica delicatezza nei movimenti)
9. Họ làm việc *nhanh chóng* để kịp deadline. (Indica rapidità)
10. Bạn nên giải quyết vấn đề *thận trọng* để tránh sai sót. (Indica cautela)