Esercizio 1: Preposizioni di causa comuni
2. Cô ấy vui mừng *bởi vì* cô ấy đỗ kỳ thi. (esprime una causa diretta)
3. Chúng tôi hoãn chuyến đi *do* trời mưa. (indica la causa di un evento)
4. Anh ấy không đến lớp *vì* bị kẹt xe. (motivo di una mancata azione)
5. Họ nghỉ làm *bởi vì* công ty đóng cửa. (causa di un evento negativo)
6. Tôi học tiếng Việt nhiều *do* nhu cầu công việc. (motivo professionale)
7. Chúng ta phải dừng lại *vì* có tai nạn trên đường. (causa di una situazione)
8. Cô ấy khóc *bởi vì* mất chiếc điện thoại. (motivo di tristezza)
9. Học sinh nghỉ học *do* dịch bệnh. (causa sanitaria)
10. Tôi không thể tham gia *vì* bận công việc. (motivo personale)
Esercizio 2: Uso corretto delle preposizioni di causa in frasi diverse
2. Cô ấy thành công *vì* chăm chỉ học tập. (causa del successo)
3. Tôi mệt *bởi vì* làm việc quá sức. (spiegazione della stanchezza)
4. Chúng tôi đến muộn *do* tắc đường. (causa del ritardo)
5. Anh ta không nói chuyện *vì* đang buồn. (ragione del silenzio)
6. Buổi họp bị hoãn *bởi vì* giám đốc bận. (motivo del rinvio)
7. Họ không thể tham gia *do* lý do cá nhân. (causa personale)
8. Cô ấy không ăn sáng *vì* không đói. (spiegazione semplice)
9. Chúng tôi không đi chơi *do* thời tiết xấu. (causa del cambiamento di programma)
10. Tôi học thêm tiếng Anh *bởi vì* muốn đi du học. (motivo dell’apprendimento)