Esercizio 1: Preposizioni degli agenti con “bởi”
2. Lá thư được gửi *bởi* mẹ tôi hôm qua. (Chi ha inviato la lettera?)
3. Câu chuyện được kể *bởi* ông bà tôi khi tôi còn nhỏ. (Chi racconta la storia?)
4. Chiếc bánh được làm *bởi* đầu bếp chuyên nghiệp. (Chi ha preparato il dolce?)
5. Bài hát này được sáng tác *bởi* nhạc sĩ trẻ. (Chi ha composto la canzone?)
6. Bài báo được viết *bởi* nhà báo nổi tiếng. (Chi ha scritto l’articolo?)
7. Cánh cửa được sửa *bởi* thợ mộc hôm qua. (Chi ha riparato la porta?)
8. Cuốn sách được xuất bản *bởi* nhà xuất bản lớn. (Chi ha pubblicato il libro?)
9. Chiếc xe được điều khiển *bởi* tài xế có kinh nghiệm. (Chi guida la macchina?)
10. Bức thư mời được gửi *bởi* ban tổ chức sự kiện. (Chi ha inviato l’invito?)
Esercizio 2: Uso delle preposizioni degli agenti in frasi passive
2. Bức ảnh được chụp *bởi* nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. (Chi ha scattato la foto?)
3. Chiếc đồng hồ này được làm *bởi* thợ đồng hồ tài ba. (Chi ha realizzato l’orologio?)
4. Bài kiểm tra được chấm *bởi* giáo viên bộ môn. (Chi corregge il test?)
5. Bộ phim được đạo diễn *bởi* nhà làm phim nổi tiếng. (Chi ha diretto il film?)
6. Bài hát được trình bày *bởi* ca sĩ hàng đầu. (Chi canta la canzone?)
7. Câu hỏi được trả lời *bởi* chuyên gia trong lĩnh vực. (Chi risponde alla domanda?)
8. Tác phẩm nghệ thuật được sáng tạo *bởi* nghệ sĩ trẻ. (Chi crea l’opera?)
9. Chiếc máy tính được sửa chữa *bởi* kỹ thuật viên chuyên nghiệp. (Chi ripara il computer?)
10. Bức thư được gửi *bởi* nhân viên văn phòng. (Chi ha inviato la lettera?)