Esercizio 1: Negazione con il verbo “làm” (fare)
2. Bạn *không làm* việc này đúng cách. (Negazione del verbo “làm”)
3. Anh ấy *không làm* việc ở văn phòng. (Negazione del verbo “làm”)
4. Chúng tôi *không làm* việc vào cuối tuần. (Negazione del verbo “làm”)
5. Cô ấy *không làm* bài kiểm tra sáng nay. (Negazione del verbo “làm”)
6. Họ *không làm* việc nhóm hôm qua. (Negazione del verbo “làm”)
7. Tôi *không làm* việc nhà vào buổi tối. (Negazione del verbo “làm”)
8. Bạn *không làm* gì sau giờ học. (Negazione del verbo “làm”)
9. Anh ấy *không làm* công việc nặng. (Negazione del verbo “làm”)
10. Chúng tôi *không làm* sai quy tắc. (Negazione del verbo “làm”)
Esercizio 2: Negazione con il verbo “đi” (andare)
2. Bạn *không đi* học vào sáng mai. (Negazione del verbo “đi”)
3. Anh ấy *không đi* làm vì ốm. (Negazione del verbo “đi”)
4. Chúng tôi *không đi* du lịch năm nay. (Negazione del verbo “đi”)
5. Cô ấy *không đi* dự tiệc tối qua. (Negazione del verbo “đi”)
6. Họ *không đi* bộ đến trường. (Negazione del verbo “đi”)
7. Tôi *không đi* gặp bạn vào cuối tuần. (Negazione del verbo “đi”)
8. Bạn *không đi* xe buýt hôm nay. (Negazione del verbo “đi”)
9. Anh ấy *không đi* xem phim cùng chúng tôi. (Negazione del verbo “đi”)
10. Chúng tôi *không đi* chơi bóng đá chiều nay. (Negazione del verbo “đi”)