Esercizio 1: Domande sì/no in vietnamita
2. Anh ấy là giáo viên không? (Domanda per confermare una professione) → Anh ấy là giáo viên *không*?
3. Chúng ta đi học lúc mấy giờ không? (Chiedere conferma sull’orario) → Chúng ta đi học lúc mấy giờ *không*?
4. Cô ấy sống ở Hà Nội không? (Domanda sulla residenza) → Cô ấy sống ở Hà Nội *không*?
5. Bạn thích cà phê không? (Domanda sui gusti) → Bạn thích cà phê *không*?
6. Họ có biết tin này không? (Chiedere se qualcuno sa una notizia) → Họ có biết tin này *không*?
7. Bạn sẽ đi du lịch vào tuần tới không? (Confermare piani futuri) → Bạn sẽ đi du lịch vào tuần tới *không*?
8. Tôi cần giúp đỡ không? (Domanda su necessità di aiuto) → Tôi cần giúp đỡ *không*?
9. Chúng tôi đã làm bài tập không? (Verificare se il compito è stato fatto) → Chúng tôi đã làm bài tập *không*?
10. Em ấy đến muộn không? (Domanda sull’orario di arrivo) → Em ấy đến muộn *không*?
Esercizio 2: Domande con parole interrogative in vietnamita
2. Ai đang gọi điện cho tôi? (Chiedere chi sta chiamando) → *Ai* đang gọi điện cho tôi?
3. Bạn sống ở *đâu*? (Parola interrogativa per chiedere il luogo) → Bạn sống ở *đâu*?
4. Chúng ta sẽ gặp nhau *khi nào*? (Parola interrogativa per chiedere il tempo) → Chúng ta sẽ gặp nhau *khi nào*?
5. Tại sao bạn không đến? (Parola interrogativa per chiedere il motivo) → *Tại sao* bạn không đến?
6. Cái này dùng để làm *gì*? (Parola interrogativa per chiedere la funzione) → Cái này dùng để làm *gì*?
7. Mấy giờ rồi? (Chiedere l’ora) → *Mấy* giờ rồi?
8. Bạn đi cùng với *ai*? (Chiedere con chi si va) → Bạn đi cùng với *ai*?
9. Ai đã viết bức thư này? (Chiedere l’autore) → *Ai* đã viết bức thư này?
10. Bạn muốn ăn món gì? (Chiedere cosa si desidera mangiare) → Bạn muốn ăn món *gì*?