Esercizio 1: Formazione del futuro semplice con “sẽ”
2. Bạn *sẽ ăn* cơm tối lúc 7 giờ. (indica un’azione futura con “sẽ”)
3. Chúng tôi *sẽ học* tiếng Việt vào tuần tới. (futuro semplice con “sẽ” + verbo)
4. Cô ấy *sẽ làm* bài tập sau khi về nhà. (usa “sẽ” per il futuro)
5. Họ *sẽ đi* du lịch vào mùa hè này. (futuro semplice: “sẽ” + verbo)
6. Tôi *sẽ mua* một chiếc xe mới năm sau. (espressione del futuro con “sẽ”)
7. Anh ấy *sẽ gọi* bạn vào buổi tối. (futuro semplice con “sẽ”)
8. Chúng ta *sẽ gặp* nhau ở quán cà phê. (indica futuro usando “sẽ”)
9. Em bé *sẽ ngủ* sau bữa tối. (forma il futuro con “sẽ” + verbo)
10. Bà *sẽ đi* chợ vào sáng mai. (usa “sẽ” per parlare del futuro)
Esercizio 2: Uso del futuro semplice in frasi interrogative e negative
2. Tôi *sẽ không làm* việc đó hôm nay. (forma negativa del futuro con “sẽ không”)
3. Anh ấy *sẽ đến* vào lúc mấy giờ? (domanda futura con “sẽ”)
4. Chúng ta *sẽ không ăn* ngoài nhà hàng. (negazione al futuro con “sẽ không”)
5. Cô ấy *sẽ học* tiếng Anh có phải không? (domanda al futuro con “sẽ”)
6. Họ *sẽ không đi* dự tiệc tối nay. (negazione del futuro con “sẽ không”)
7. Bạn *sẽ giúp* tôi chứ? (domanda futura con “sẽ”)
8. Tôi *sẽ không mua* cái đó. (forma negativa con “sẽ không”)
9. Chúng ta *sẽ gặp* ai ở đó? (domanda al futuro con “sẽ”)
10. Em bé *sẽ không khóc* nữa. (negazione al futuro con “sẽ không”)