Esercizio 1: Uso dei verbi modali per esprimere possibilità e capacità
2. Tôi *có thể* giúp bạn với bài tập này. (Indica la capacità di aiutare)
3. Chúng ta *có thể* đi bộ đến trường nếu trời không mưa. (Indica una possibilità condizionata)
4. Cô ấy *có thể* chơi đàn piano rất giỏi. (Indica abilità)
5. Họ *có thể* đến muộn vì kẹt xe. (Indica una possibilità)
6. Em bé *có thể* tự ăn được rồi. (Indica capacità acquisita)
7. Bạn *có thể* dùng máy tính này nếu muốn. (Indica permesso o possibilità)
8. Chúng tôi *có thể* học tiếng Việt cùng nhau. (Indica possibilità)
9. Anh ấy *có thể* hiểu tiếng Anh rất tốt. (Indica capacità di comprensione)
10. Bạn *có thể* mượn sách từ thư viện. (Indica permesso o possibilità)
Esercizio 2: Uso dei verbi modali per esprimere obbligo e consiglio
2. Chúng ta *phải* đến trường đúng giờ. (Indica necessità)
3. Cô ấy *phải* nghỉ ngơi vì bị ốm. (Indica obbligo per salute)
4. Bạn *nên* uống nhiều nước khi trời nóng. (Indica un consiglio)
5. Anh ấy *nên* học chăm chỉ để thi đỗ. (Indica raccomandazione)
6. Tôi *phải* nói thật với bạn. (Indica obbligo morale)
7. Các bạn *nên* đi ngủ sớm để khỏe mạnh. (Indica suggerimento)
8. Em *phải* đeo khẩu trang khi ra ngoài. (Indica obbligo di sicurezza)
9. Chúng ta *nên* giúp đỡ người khác khi có thể. (Indica consiglio morale)
10. Bạn *phải* tôn trọng người lớn tuổi. (Indica regola o obbligo sociale)