Presente Continuo in Vietnamita
2. Tôi đang *ăn* cơm trưa. (Mangiare in questo momento)
3. Họ đang *chơi* bóng đá ở sân. (Attività in corso)
4. Chúng ta đang *học* tiếng Việt. (Studiare ora)
5. Em bé đang *ngủ* trong phòng. (Dormire ora)
6. Bạn đang *viết* thư cho bạn bè. (Scrivere adesso)
7. Mẹ tôi đang *nấu* bữa tối. (Preparare cibo ora)
8. Anh ấy đang *nghe* nhạc. (Ascoltare in questo momento)
9. Tôi đang *làm việc* tại văn phòng. (Lavorare ora)
10. Chúng ta đang *đi bộ* trong công viên. (Passeggiare adesso)
Passato Continuo in Vietnamita
2. Cô ấy đã đang *nấu* ăn khi trời mưa. (Preparazione cibo nel passato)
3. Chúng ta đã đang *chơi* cầu lông lúc 5 giờ chiều. (Attività in corso nel passato)
4. Anh ấy đã đang *viết* email khi máy tính hỏng. (Scrivere nel passato)
5. Bố tôi đã đang *xem* TV lúc 8 giờ tối. (Guardare TV nel passato)
6. Em bé đã đang *ngủ* khi tôi đến. (Dormire nel passato)
7. Họ đã đang *làm việc* khi trời sáng. (Lavorare nel passato)
8. Tôi đã đang *học* bài khi điện thoại reo. (Studiare nel passato)
9. Cô giáo đã đang *giảng bài* khi học sinh hỏi. (Insegnare nel passato)
10. Chúng ta đã đang *đi bộ* trong công viên khi trời mưa. (Passeggiare nel passato)