Esercizio 1: Riconoscere il tempo perfetto continuo
2. Chúng tôi *đã đang làm việc* từ sáng đến giờ (azione continua nel passato).
3. Anh ấy *đã đang chạy* khi trời bắt đầu mưa (azione in corso interrotta da un evento).
4. Tôi *đã đang đọc* cuốn sách đó suốt tuần qua (azione prolungata nel passato).
5. Các em nhỏ *đã đang chơi* ngoài sân khi bố mẹ gọi (azione in corso nel passato).
6. Họ *đã đang nói chuyện* khi tôi đến (azione iniziata prima di un evento nel passato).
7. Cô giáo *đã đang giảng bài* trong hai giờ đồng hồ (azione continua e prolungata).
8. Anh ta *đã đang sửa xe* từ sáng nay (azione iniziata e continuata fino a un momento specifico).
9. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn trong hơn một giờ (attesa continua nel passato).
10. Em gái tôi *đã đang hát* bài đó khi tôi về nhà (azione in corso nel passato).
Esercizio 2: Completare con la forma corretta del tempo perfetto continuo
2. Chúng ta *đã đang chờ* xe buýt trong mười phút (azione iniziata e ancora in corso nel passato).
3. Anh ấy *đã đang học* tiếng Anh từ năm ngoái (azione prolungata nel passato).
4. Cô ấy *đã đang nấu* ăn khi tôi gọi điện (azione in corso durante un altro evento).
5. Họ *đã đang xem* phim khi mất điện (azione interrotta).
6. Tôi *đã đang tập thể dục* mỗi sáng trong tháng trước (azione abituale e continua).
7. Chúng tôi *đã đang chuẩn bị* cho kỳ thi trong nhiều tuần (azione prolungata).
8. Em trai tôi *đã đang chơi* trò chơi điện tử khi mẹ về (azione in corso nel passato).
9. Cô giáo *đã đang sửa bài* khi học sinh đến (azione iniziata prima di un evento).
10. Anh ta *đã đang làm việc* ở công ty đó trong năm năm (azione continua e conclusa recentemente).