Esercizio 1: Pronomi interrogativi per chiedere persone e cose
2. Bạn muốn ăn *gì*? (Cosa vuoi mangiare?)
3. *Ai* là giáo viên của bạn? (Chi è il tuo insegnante?)
4. Cái này dành cho *ai*? (Questo è per chi?)
5. Bạn sẽ gặp *ai* ở trường? (Chi incontrerai a scuola?)
6. Tôi không biết bạn muốn mua *gì*. (Non so cosa vuoi comprare.)
7. *Ai* đã viết thư này? (Chi ha scritto questa lettera?)
8. Bạn định làm *gì* vào cuối tuần? (Cosa hai intenzione di fare nel fine settimana?)
9. *Ai* đang đứng ngoài cửa? (Chi sta fuori dalla porta?)
10. Bạn thích ăn *gì* nhất? (Cosa ti piace mangiare di più?)
Esercizio 2: Pronomi interrogativi per chiedere luoghi, tempi e motivi
2. Chúng ta sẽ gặp nhau vào *khi nào*? (Quando ci incontreremo?)
3. Tại sao bạn không đi học? *Tại sao* bạn không đi học? (Perché non vai a scuola?)
4. Bạn đang đi đến *đâu*? (Dove stai andando?)
5. Bài học bắt đầu vào *khi nào*? (Quando inizia la lezione?)
6. *Tại sao* bạn buồn? (Perché sei triste?)
7. Cuốn sách này được mua ở *đâu*? (Dove è stato comprato questo libro?)
8. Họ sẽ về nhà vào *khi nào*? (Quando torneranno a casa?)
9. Bạn đi học bằng xe buýt hay xe máy? – Tôi đi học bằng xe buýt, còn bạn thì *đi bằng gì*? (Con cosa vai a scuola?)
10. *Tại sao* bạn thích học tiếng Việt? (Perché ti piace studiare il vietnamita?)