Esercizio 1: Pronomi indefiniti di persona
2. Tôi không biết *ai* đã làm điều đó. (Non so chi ha fatto quella cosa).
3. *Mọi người* đều thích ăn phở. (Tutti amano mangiare phở, pronome indefinito plurale).
4. Có *ai đó* gọi bạn lúc nãy. (C’è qualcuno che ti ha chiamato poco fa).
5. *Không ai* đến bữa tiệc hôm qua. (Nessuno è venuto alla festa ieri).
6. *Một số người* sẽ giúp bạn với bài tập này. (Alcune persone ti aiuteranno con questo compito).
7. *Ai cũng* có quyền được hạnh phúc. (Tutti hanno il diritto di essere felici).
8. *Bất cứ ai* muốn tham gia đều được chào đón. (Chiunque voglia partecipare è benvenuto).
9. Tôi muốn nói chuyện với *ai đó* hiểu tôi. (Voglio parlare con qualcuno che mi capisca).
10. *Không ai* biết câu trả lời chính xác. (Nessuno conosce la risposta esatta).
Esercizio 2: Pronomi indefiniti di quantità e cosa
2. *Mọi thứ* đều sẵn sàng cho bữa tiệc. (Tutte le cose sono pronte per la festa).
3. Bạn có muốn *gì đó* không? (Vuoi qualcosa? Usa un pronome indefinito per “qualcosa”).
4. *Một số* người thích cà phê, còn tôi thích trà. (Alcune persone preferiscono il caffè, io invece il tè).
5. Tôi không có *gì* trong túi. (Non ho nulla in tasca).
6. *Bất cứ thứ gì* bạn cần, hãy nói với tôi. (Qualunque cosa tu abbia bisogno, dimmelo).
7. *Mọi người* đều có quyền được nghỉ ngơi. (Tutti hanno diritto a riposarsi).
8. Tôi đã thấy *một vài* con chim trên cây. (Ho visto alcuni uccelli sull’albero).
9. *Gì đó* đã làm hỏng máy tính của tôi. (Qualcosa ha rotto il mio computer).
10. *Không có gì* là không thể nếu bạn cố gắng. (Niente è impossibile se ci provi).