Esercizio 1: Riconoscere i pronomi dimostrativi vietnamiti
2. Con mèo *đó* đang ngủ. (Indica un oggetto vicino all’interlocutore)
3. Ngôi nhà *kia* ở cuối đường. (Indica un oggetto lontano da entrambi)
4. Chiếc áo *này* là của tôi. (Usato per qualcosa vicino a chi parla)
5. Bài hát *đó* rất hay. (Riferito a qualcosa vicino a chi ascolta)
6. Cái ghế *kia* đã cũ. (Indica qualcosa lontano da entrambi)
7. Người đàn ông *này* là giáo viên của tôi. (Persona vicina a chi parla)
8. Cái cây *đó* rất cao. (Oggetto vicino all’interlocutore)
9. Chiếc xe *kia* đang chạy nhanh. (Oggetto distante da entrambi)
10. Con chó *này* thích chơi bóng. (Animale vicino a chi parla)
Esercizio 2: Scegli il pronome dimostrativo corretto in vietnamita
2. Bạn có thấy chiếc điện thoại *đó* không? (Vicino a chi ascolta)
3. Họ đang ở trong căn nhà *kia*. (Lontano sia da chi parla che da chi ascolta)
4. Cái bút *này* là của cô giáo. (Indica un oggetto vicino a chi parla)
5. Đó là chiếc xe hơi *đó* mà tôi thích. (Oggetto vicino all’interlocutore)
6. Bàn học *kia* rất to. (Oggetto distante da entrambi)
7. Chúng ta sẽ ăn ở nhà hàng *này*. (Luogo vicino a chi parla)
8. Tôi không biết người đàn ông *đó* là ai. (Persona vicino a chi ascolta)
9. Hoa ở vườn *kia* đã nở rồi. (Fiori lontani da entrambi)
10. Đó là con cá *này* tôi bắt được sáng nay. (Animale vicino a chi parla)