Esercizio 1: Riconoscere gli aggettivi superlativi
2. Đây là cuốn sách *hay nhất* mà tôi từng đọc. (Indica il libro con la qualità migliore)
3. Anh ta chạy *nhanh nhất* trong đội. (Indica la velocità più alta)
4. Đây là món ăn *ngon nhất* ở nhà hàng này. (Indica il cibo con il sapore migliore)
5. Trời hôm nay nóng *nhất* trong tuần. (Indica la temperatura più alta)
6. Cô bé đó hát *đẹp nhất* trong lớp học. (Indica la voce più bella)
7. Đây là bài hát *mới nhất* của ca sĩ đó. (Indica la novità maggiore)
8. Ông ấy là người *già nhất* trong gia đình. (Indica l’età maggiore)
9. Đây là bộ phim *được yêu thích nhất* năm nay. (Indica la popolarità più alta)
10. Căn nhà này rộng *nhất* trong khu phố. (Indica la dimensione più grande)
Esercizio 2: Completa con l’aggettivo superlativo corretto
2. Cô ấy là người *thông minh nhất* trong lớp. (Indica la persona più intelligente)
3. Con mèo của tôi là con mèo *nhanh nhất* trong nhà. (Indica la velocità più alta)
4. Đây là bài kiểm tra *khó nhất* năm nay. (Indica la difficoltà massima)
5. Anh ấy có chiếc xe *mới nhất* trong nhóm bạn. (Indica la novità maggiore)
6. Chúng ta đang sống trong thời kỳ *phát triển nhất*. (Indica il periodo di massimo sviluppo)
7. Cô ấy mặc chiếc váy *đẹp nhất* trong bữa tiệc. (Indica la bellezza massima)
8. Đây là con đường *dài nhất* ở thành phố. (Indica la lunghezza maggiore)
9. Tôi thích bài hát này nhất vì nó *vui nhộn nhất*. (Indica il grado massimo di allegria)
10. Anh ta là người *giàu nhất* trong công ty. (Indica la ricchezza massima)