Esercizio 1: Riconoscere gli aggettivi dimostrativi in vietnamita
2. Cái bàn *đó* ở góc phòng rất to. (Indica un oggetto lontano dal parlante)
3. Bạn có thể đưa cho tôi chiếc bút *này* không? (L’aggettivo dimostrativo indica vicinanza)
4. Người đàn ông *đó* là giáo viên của tôi. (Indica una persona lontana)
5. Tôi thích cái áo *này* hơn cái áo kia. (Indica preferenza per un oggetto vicino)
6. Cô ấy đang nhìn vào bức tranh *đó*. (L’aggettivo dimostrativo indica qualcosa lontano)
7. Chúng ta sẽ ăn món *này* ngày mai. (Indica un oggetto/azione vicina)
8. Con mèo *đó* rất dễ thương. (Indica un animale lontano)
9. Tôi đã đọc quyển sách *này* rồi. (L’aggettivo dimostrativo indica un oggetto vicino)
10. Họ sống trong ngôi nhà *đó* trên phố. (Indica un luogo lontano dal parlante)
Esercizio 2: Completa le frasi con l’aggettivo dimostrativo corretto
2. Cô ấy không biết về người đàn ông *đó*. (Indica una persona lontana dall’oratore)
3. Chiếc xe *này* là của tôi, không phải của bạn. (Indica un oggetto vicino)
4. Bạn nhìn thấy con chó *đó* chạy trên đường không? (Indica un animale lontano)
5. Tôi sẽ chọn món ăn *này* trong thực đơn. (Indica una scelta vicina)
6. Học sinh đang đứng dưới cây *đó* để tránh nắng. (Indica un luogo lontano)
7. Bức tranh *này* được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng. (Indica un oggetto vicino)
8. Chúng tôi sẽ đi thăm ngôi đền *đó* vào cuối tuần. (Indica un luogo lontano)
9. Bạn có thể lấy cho tôi cái cốc *này* được không? (Indica un oggetto vicino)
10. Tôi không biết cô gái *đó* là ai. (Indica una persona lontana)