Esercizio 1: Coniugazione dei verbi nel presente
2. Cô ấy *học* tiếng Việt mỗi ngày. (Verbo “studiare” al presente).
3. Chúng ta *đi* làm lúc 8 giờ sáng. (Verbo “andare” al presente).
4. Anh ấy *làm* việc trong văn phòng. (Verbo “lavorare” al presente).
5. Bọn trẻ con *chơi* ngoài sân. (Verbo “giocare” al presente).
6. Bạn *nói* tiếng Anh rất tốt. (Verbo “parlare” al presente).
7. Tôi *nghe* nhạc vào buổi tối. (Verbo “ascoltare” al presente).
8. Họ *đọc* sách mỗi buổi sáng. (Verbo “leggere” al presente).
9. Cô giáo *giảng* bài trên lớp. (Verbo “insegnare” al presente).
10. Chúng tôi *uống* nước lọc sau khi tập thể dục. (Verbo “bere” al presente).
Esercizio 2: Coniugazione dei verbi nel passato e futuro
2. Cô ấy *sẽ học* tiếng Việt vào năm tới. (Forma futura con “sẽ” per azione futura).
3. Chúng ta *đã đi* chợ hôm qua. (Passato con “đã”).
4. Anh ấy *sẽ làm* bài tập vào buổi tối. (Futuro con “sẽ”).
5. Bọn trẻ con *đã chơi* trong công viên cuối tuần trước. (Passato con “đã”).
6. Bạn *sẽ nói* chuyện với thầy giáo ngày mai. (Futuro con “sẽ”).
7. Tôi *đã nghe* bài hát mới hôm qua. (Passato con “đã”).
8. Họ *sẽ đọc* sách vào cuối tuần này. (Futuro con “sẽ”).
9. Cô giáo *đã giảng* bài rất rõ ràng hôm qua. (Passato con “đã”).
10. Chúng tôi *sẽ uống* trà sau bữa ăn tối nay. (Futuro con “sẽ”).