Uống vs. Ăn – Bere vs mangiare in vietnamita

Imparare una nuova lingua può essere un’avventura affascinante, soprattutto quando si tratta di capire le sfumature tra parole simili. Oggi, ci concentreremo su due verbi essenziali in vietnamita: uống (bere) e ăn (mangiare). Questi due verbi sono fondamentali per la comunicazione quotidiana e, sebbene possano sembrare semplici, hanno molteplici usi e possono essere combinati con altre parole per formare frasi diverse. Vediamo in dettaglio ciascuno di essi.

Uống (Bere)

Uống significa “bere” in italiano. Questo verbo viene utilizzato quando si parla di consumare liquidi.

Tôi muốn uống nước.
(Tôi muốn uống nước.)

In vietnamita, il verbo uống può essere utilizzato con vari tipi di bevande, come acqua, tè, caffè, alcolici e così via. Ecco alcune parole comuni che si possono usare con uống:

Nước – Acqua
Anh ấy đang uống nước.
(Anh ấy đang uống nước.)

Trà – Tè
Chúng tôi thích uống trà vào buổi sáng.
(Chúng tôi thích uống trà vào buổi sáng.)

Cà phê – Caffè
Cô ấy thường uống cà phê mỗi ngày.
(Cô ấy thường uống cà phê mỗi ngày.)

Rượu – Alcol
Tôi không uống rượu.
(Tôi không uống rượu.)

Sữa – Latte
Trẻ em thường uống sữa.
(Trẻ em thường uống sữa.)

Espressioni Comuni con “Uống”

Uống thuốc – Prendere medicine
Bạn cần uống thuốc mỗi ngày.
(Bạn cần uống thuốc mỗi ngày.)

Uống nước ép – Bere succo
Tôi thích uống nước ép cam.
(Tôi thích uống nước ép cam.)

Uống bia – Bere birra
Anh ấy đang uống bia với bạn bè.
(Anh ấy đang uống bia với bạn bè.)

Ăn (Mangiare)

Ăn significa “mangiare” in italiano. Questo verbo viene utilizzato quando si parla di consumare cibi solidi.

Tôi muốn ăn cơm.
(Tôi muốn ăn cơm.)

Come per uống, anche ăn può essere utilizzato con una varietà di alimenti. Ecco alcune parole comuni che si possono usare con ăn:

Cơm – Riso
Chúng ta ăn cơm trưa.
(Chúng ta ăn cơm trưa.)

Phở – Zuppa di noodle
Tôi thích ăn phở vào buổi sáng.
(Tôi thích ăn phở vào buổi sáng.)

Bánh mì – Pane
Cô ấy đang ăn bánh mì.
(Cô ấy đang ăn bánh mì.)

Trái cây – Frutta
Tôi thích ăn trái cây tươi.
(Tôi thích ăn trái cây tươi.)

Thịt – Carne
Anh ấy không ăn thịt.
(Anh ấy không ăn thịt.)

Espressioni Comuni con “Ăn”

Ăn sáng – Fare colazione
Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ.
(Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)

Ăn trưa – Pranzare
Tôi thường ăn trưa ở nhà hàng.
(Tôi thường ăn trưa ở nhà hàng.)

Ăn tối – Cenare
Gia đình tôi ăn tối cùng nhau.
(Gia đình tôi ăn tối cùng nhau.)

Ăn vặt – Fare uno spuntino
Trẻ em thích ăn vặt.
(Trẻ em thích ăn vặt.)

Ăn kiêng – Seguire una dieta
Tôi đang ăn kiêng để giảm cân.
(Tôi đang ăn kiêng để giảm cân.)

Combinazioni di “Uống” e “Ăn”

Una delle cose interessanti della lingua vietnamita è come i verbi uống e ăn possono essere combinati con altre parole per esprimere azioni specifiche. Ecco alcune combinazioni comuni:

Ăn uống – Mangiare e bere
Chúng tôi sẽ ăn uống tại nhà hàng.
(Chúng tôi sẽ ăn uống tại nhà hàng.)

Ăn chơi – Mangiare e divertirsi
Cuối tuần này, chúng tôi sẽ ăn chơi ở biển.
(Cuối tuần này, chúng tôi sẽ ăn chơi ở biển.)

Ăn hỏi – Cerimonia di fidanzamento (in cui si mangia e si beve)
Họ đã tổ chức lễ ăn hỏi vào cuối tuần trước.
(Họ đã tổ chức lễ ăn hỏi vào cuối tuần trước.)

Ăn cưới – Partecipare a un matrimonio (in cui si mangia e si beve)
Chúng tôi sẽ ăn cưới vào tháng sau.
(Chúng tôi sẽ ăn cưới vào tháng sau.)

Uống trà – Bere tè (spesso implica una conversazione sociale)
Chúng tôi thường uống trà vào buổi chiều.
(Chúng tôi thường uống trà vào buổi chiều.)

Conclusione

Capire la differenza tra uống e ăn è fondamentale per comunicare efficacemente in vietnamita. Mentre uống si riferisce al bere, ăn si riferisce al mangiare. Entrambi i verbi possono essere combinati con una varietà di parole per descrivere diverse azioni legate al cibo e alle bevande. Speriamo che questo articolo vi abbia aiutato a comprendere meglio questi due verbi essenziali e vi incoraggiamo a praticarli nel contesto quotidiano. Buon apprendimento!

Talkpal è un tutor linguistico alimentato dall’intelligenza artificiale. Imparate 57+ lingue 5 volte più velocemente con una tecnologia rivoluzionaria.

IMPARA LE LINGUE PIÙ VELOCEMENTE
CON AI

Impara 5 volte più velocemente