Imparare il vocabolario legale e giuridico in vietnamita può essere una sfida, ma è essenziale per chiunque desideri comprendere meglio il sistema legale vietnamita o lavorare in ambito legale in Vietnam. In questo articolo, esploreremo alcuni dei termini più comuni e importanti utilizzati nei contesti legali e giuridici vietnamiti, fornendo definizioni e frasi di esempio per ciascun termine.
Termini Legali Fondamentali
Luật sư – Avvocato. Un professionista legale autorizzato a rappresentare i clienti in tribunale e a fornire consulenza legale.
Luật sư của tôi sẽ rappresentarmi in tribunale.
Thẩm phán – Giudice. Un funzionario pubblico autorizzato a presiedere i procedimenti giudiziari.
Thẩm phán đã deciso in favore dell’imputato.
Luật – Legge. Un sistema di regole create e applicate attraverso istituzioni sociali o governative per regolare i comportamenti.
Tôi phải tuân theo luật của đất nước.
Phiên tòa – Processo. Un procedimento giudiziario in cui le prove vengono presentate per determinare la colpevolezza o l’innocenza di un imputato.
Phiên tòa sẽ diễn ra vào tuần tới.
Bị cáo – Imputato. La persona accusata di un crimine in un procedimento legale.
Bị cáo đã phủ nhận tất cả các cáo buộc.
Termini Relativi ai Contratti
Hợp đồng – Contratto. Un accordo legale vincolante tra due o più parti.
Chúng tôi đã ký một hợp đồng mới với nhà cung cấp.
Điều khoản – Clausola. Una singola condizione o disposizione in un contratto.
Điều khoản này bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Vi phạm hợp đồng – Violazione del contratto. Il mancato rispetto di uno o più termini di un contratto.
Công ty đã kiện chúng tôi vì vi phạm hợp đồng.
Bồi thường – Risarcimento. Denaro pagato come compensazione per danni o perdite.
Bị cáo phải bồi thường cho bên nguyên đơn.
Chấm dứt hợp đồng – Risoluzione del contratto. La cessazione di un contratto prima della sua scadenza naturale.
Họ đã đồng ý chấm dứt hợp đồng một cách hòa bình.
Termini Relativi al Diritto Penale
Tội phạm – Crimine. Un atto che costituisce una grave violazione della legge.
Anh ta đã bị bắt vì tội phạm.
Truy tố – Accusa. Il procedimento legale mediante il quale una persona è accusata di un crimine.
Người bị truy tố sẽ phải ra tòa vào tuần tới.
Kháng cáo – Appello. La richiesta di una revisione di una sentenza di un tribunale.
Luật sư của anh ấy đã đệ đơn kháng cáo.
Chứng cứ – Prova. Qualsiasi informazione o oggetto presentato in tribunale per sostenere un caso.
Chứng cứ này rất quan trọng cho vụ án.
Trại giam – Prigione. Un luogo dove le persone vengono detenute come punizione per un crimine.
Anh ta đang bị giam trong trại giam trung ương.
Termini Relativi al Diritto Civile
Nguyên đơn – Attore. La persona che avvia un’azione legale in un caso civile.
Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường cho thiệt hại.
Bị đơn – Convenuto. La persona contro cui è intentata una causa civile.
Bị đơn đã nộp đơn phản tố.
Thỏa thuận – Accordo. Un’intesa reciproca tra due o più parti.
Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều tháng đàm phán.
Trọng tài – Arbitrato. Un metodo di risoluzione delle controversie fuori dal tribunale.
Họ đã quyết định sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp.
Tài sản – Proprietà. Qualsiasi cosa che una persona possiede.
Tài sản của anh ấy bao gồm nhiều bất động sản và xe hơi.
Termini Relativi ai Diritti Umani
Quyền con người – Diritti umani. I diritti fondamentali che spettano a ogni persona.
Tất cả mọi người đều có quyền con người.
Tự do ngôn luận – Libertà di espressione. Il diritto di esprimere le proprie opinioni senza censura.
Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.
Phân biệt đối xử – Discriminazione. Trattamento ingiusto di persone basato su caratteristiche come razza, genere o etnia.
Phân biệt đối xử là bất hợp pháp trong nhiều quốc gia.
Bảo vệ – Protezione. L’azione di proteggere qualcuno o qualcosa da danni.
Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ quyền của công dân.
Quyền riêng tư – Privacy. Il diritto di una persona a mantenere segrete le proprie informazioni personali.
Quyền riêng tư của tôi đã bị xâm phạm.
Termini Relativi alla Procedura Legale
Điều tra – Indagine. L’atto di esaminare i fatti di un caso per scoprire la verità.
Cảnh sát đang tiến hành điều tra về vụ án.
Thủ tục – Procedura. I passaggi legali necessari per portare avanti un caso.
Chúng ta phải tuân thủ mọi thủ tục pháp lý.
Phiên điều trần – Udienza. Una sessione in tribunale in cui le parti presentano prove e argomentazioni.
Phiên điều trần sẽ diễn ra vào thứ Hai.
Trát tòa – Citazione in giudizio. Un ordine del tribunale che richiede a una persona di comparire in tribunale.
Anh ta đã nhận được trát tòa để làm chứng.
Biên bản – Verbale. Un resoconto scritto delle discussioni e delle decisioni prese in una riunione o in un processo.
Biên bản cuộc họp đã được gửi cho tất cả các thành viên.
Termini Relativi alla Proprietà Intellettuale
Bản quyền – Diritto d’autore. Il diritto legale che protegge le opere creative di un autore.
Tôi đã đăng ký bản quyền cho cuốn sách của mình.
Thương hiệu – Marchio. Un segno distintivo usato per identificare i prodotti o servizi di un’azienda.
Thương hiệu của công ty đã được đăng ký bảo hộ.
Sáng chế – Brevetto. Un diritto esclusivo concesso per un’invenzione.
Anh ấy đã được cấp sáng chế cho phát minh mới của mình.
Bí mật thương mại – Segreto commerciale. Informazioni riservate che forniscono un vantaggio competitivo.
Bí mật thương mại của công ty đã bị rò rỉ.
Vi phạm bản quyền – Violazione del diritto d’autore. L’uso non autorizzato di opere protette da diritto d’autore.
Công ty đã bị kiện vì vi phạm bản quyền phần mềm.
Termini Relativi ai Contratti di Lavoro
Hợp đồng lao động – Contratto di lavoro. Un accordo legale tra un datore di lavoro e un dipendente.
Chúng tôi đã ký hợp đồng lao động với nhân viên mới.
Điều kiện làm việc – Condizioni di lavoro. I termini e le condizioni sotto cui un dipendente lavora.
Điều kiện làm việc tại công ty rất tốt.
Nghỉ việc – Dimissioni. La cessazione volontaria del rapporto di lavoro da parte di un dipendente.
Anh ấy đã quyết định nghỉ việc vào cuối tháng này.
Lương – Stipendio. Il compenso monetario pagato a un dipendente per il suo lavoro.
Lương của tôi đã được tăng sau đợt đánh giá hiệu suất.
Trợ cấp – Indennità. Benefici aggiuntivi oltre al salario base, come bonus o assicurazione sanitaria.
Công ty cung cấp nhiều trợ cấp cho nhân viên.
Conclusione
Imparare il vocabolario legale vietnamita è fondamentale per chiunque voglia lavorare o studiare nel campo giuridico in Vietnam. Conoscere questi termini ti permetterà di navigare meglio nel sistema legale e di comprendere più chiaramente i tuoi diritti e doveri. Buona fortuna con il tuo apprendimento e ricorda che la pratica costante è la chiave del successo!