Nell’era digitale in cui viviamo, la tecnologia e Internet giocano un ruolo cruciale nelle nostre vite quotidiane. Per chi sta imparando il vietnamita, conoscere i termini tecnologici e Internet può essere essenziale per navigare nel mondo moderno. In questo articolo, esploreremo alcune delle parole vietnamite più comuni relative a tecnologia e Internet, fornendo le loro definizioni e esempi di utilizzo.
Parole comuni per tecnologia
Máy tính – Computer. Un dispositivo elettronico utilizzato per elaborare dati.
Tôi mua một máy tính mới để làm việc.
Điện thoại thông minh – Smartphone. Un telefono cellulare avanzato con funzionalità di elaborazione e connettività Internet.
Cô ấy sử dụng điện thoại thông minh để kiểm tra email.
Máy tính bảng – Tablet. Un dispositivo portatile con uno schermo tattile, utilizzato per varie attività.
Anh ấy đọc sách trên máy tính bảng của mình.
Mạng – Rete. Un sistema di computer collegati tra loro per condividere risorse.
Công ty của chúng tôi có một mạng nội bộ mạnh mẽ.
Phần mềm – Software. Programmi utilizzati da un computer per eseguire compiti specifici.
Bạn cần cài đặt phần mềm này để sử dụng máy in.
Phần cứng – Hardware. Componenti fisici di un computer.
Tôi phải nâng cấp phần cứng của máy tính để chơi trò chơi mới.
Parole comuni per Internet
Trang web – Sito web. Una raccolta di pagine web accessibili tramite Internet.
Bạn có thể tìm thông tin trên trang web của chúng tôi.
Trình duyệt – Browser. Un’applicazione utilizzata per navigare su Internet.
Google Chrome là một trình duyệt phổ biến.
Tìm kiếm – Ricerca. L’atto di cercare informazioni su Internet.
Tôi đang tìm kiếm thông tin về du lịch.
Địa chỉ email – Indirizzo email. Un indirizzo utilizzato per inviare e ricevere email.
Vui lòng gửi tài liệu đến địa chỉ email của tôi.
Tài khoản – Account. Un profilo utente utilizzato per accedere a servizi online.
Bạn cần tạo một tài khoản để đăng nhập.
Mật khẩu – Password. Una sequenza di caratteri utilizzata per proteggere un account.
Đừng quên mật khẩu của bạn!
Parole relative ai social media
Mạng xã hội – Social network. Piattaforme online per la condivisione di contenuti e la comunicazione tra utenti.
Facebook là một mạng xã hội phổ biến.
Đăng nhập – Accedere. L’atto di entrare in un account online.
Bạn phải đăng nhập để xem nội dung này.
Đăng xuất – Uscire. L’atto di uscire da un account online.
Hãy đăng xuất khi bạn không sử dụng tài khoản nữa.
Bình luận – Commento. Un messaggio lasciato su un post o un articolo online.
Tôi đã để lại một bình luận trên bài viết của bạn.
Chia sẻ – Condividere. L’atto di distribuire contenuti a altri utenti.
Anh ấy đã chia sẻ một bài viết thú vị trên Facebook.
Parole per attività online
Tải xuống – Scaricare. L’atto di trasferire dati da Internet a un dispositivo.
Tôi đang tải xuống một tập tin lớn.
Tải lên – Caricare. L’atto di trasferire dati da un dispositivo a Internet.
Bạn có thể tải lên hình ảnh từ điện thoại của mình.
Trực tuyến – Online. Essere connessi a Internet.
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp trực tuyến.
Ngoại tuyến – Offline. Non essere connessi a Internet.
Sau khi công việc hoàn thành, tôi sẽ làm việc ngoại tuyến.
Diễn đàn – Forum. Un sito web o una sezione di un sito dove gli utenti possono discutere argomenti specifici.
Tôi tham gia một diễn đàn về lập trình.
Phát trực tiếp – Streaming. Trasmettere contenuti in tempo reale su Internet.
Họ đang phát trực tiếp buổi hòa nhạc trên YouTube.
Parole per sicurezza online
Chống vi-rút – Antivirus. Un software progettato per rilevare e rimuovere virus informatici.
Bạn nên cài đặt phần mềm chống vi-rút để bảo vệ máy tính của mình.
Tường lửa – Firewall. Un sistema di sicurezza che controlla il traffico di rete per prevenire accessi non autorizzati.
Công ty của chúng tôi sử dụng tường lửa mạnh mẽ.
Mã hóa – Crittografia. Il processo di trasformare informazioni in un formato sicuro leggibile solo da chi possiede la chiave corretta.
Dữ liệu của bạn được mã hóa để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
Lừa đảo – Phishing. Un tentativo fraudolento di ottenere informazioni sensibili fingendosi una fonte affidabile.
Hãy cẩn thận với email lừa đảo!
Bảo mật – Sicurezza. Misure adottate per proteggere informazioni e sistemi da accessi non autorizzati.
Chúng tôi chú trọng đến bảo mật thông tin khách hàng.
Conclusione
Imparare le parole vietnamite per tecnologia e Internet non solo arricchisce il vostro vocabolario, ma vi permette anche di essere più efficaci e sicuri nell’uso delle risorse digitali. Che si tratti di navigare sul web, utilizzare un dispositivo o interagire sui social media, queste parole vi saranno sicuramente utili. Continuate a praticare e esplorare nuovi termini per diventare sempre più competenti nel linguaggio digitale vietnamita.