Imparare una nuova lingua può essere una sfida, ma è anche un’avventura affascinante che apre porte a nuove culture e modi di pensare. Una delle parti più interessanti dell’apprendimento di una lingua straniera è scoprire come essa descrive il mondo naturale e l’ambiente. In questo articolo, esploreremo alcune parole vietnamite relative alla natura e all’ambiente. Queste parole ti aiuteranno a comprendere meglio la lingua vietnamita e ad arricchire il tuo vocabolario.
Parole Vietnamite per la Natura
Rừng – Foresta
Rừng là nơi có nhiều cây cối và động vật sinh sống.
La parola “rừng” si riferisce a un’area vasta coperta di alberi e vegetazione, spesso abitata da una varietà di animali.
Biển – Mare
Biển là nơi có nước mặn và rất rộng lớn.
“Biển” è la parola vietnamita per indicare il mare, una grande distesa di acqua salata che copre gran parte della superficie terrestre.
Sông – Fiume
Sông là dòng nước chảy từ núi ra biển.
“Sông” indica un corso d’acqua naturale che scorre verso un oceano, un lago o un altro fiume.
Đồng cỏ – Prateria
Đồng cỏ là khu vực có nhiều cỏ và ít cây.
“Đồng cỏ” si riferisce a una vasta area coperta principalmente di erba, con pochi o nessun albero.
Động vật – Animale
Động vật sống trong rừng và biển.
“Động vật” è un termine generico che si riferisce agli esseri viventi del regno animale.
Thực vật – Pianta
Thực vật cần ánh sáng mặt trời để phát triển.
“Thực vật” include tutte le piante che crescono sulla Terra, dai piccoli fiori ai grandi alberi.
Parole Vietnamite per l’Ambiente
Ô nhiễm – Inquinamento
Ô nhiễm là vấn đề lớn ở các thành phố lớn.
“Ô nhiễm” si riferisce alla contaminazione dell’aria, dell’acqua o del suolo, spesso causata dall’attività umana.
Khí hậu – Clima
Khí hậu thay đổi theo mùa.
“Khí hậu” descrive le condizioni meteorologiche a lungo termine di una regione, inclusi temperatura, umidità e precipitazioni.
Tài nguyên – Risorsa
Nước là một tài nguyên quý giá.
“Tài nguyên” si riferisce a materiali naturali come acqua, minerali e foreste che possono essere utilizzati dagli esseri umani.
Bảo tồn – Conservazione
Chúng ta cần bảo tồn thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
“Bảo tồn” significa proteggere e mantenere le risorse naturali e l’ambiente per le future generazioni.
Tái chế – Riciclo
Tái chế giúp giảm rác thải.
“Tái chế” è il processo di trasformazione dei rifiuti materiali in nuovi prodotti per prevenire lo spreco di risorse potenzialmente utili.
Altre Parole Utili
Hệ sinh thái – Ecosistema
Hệ sinh thái bao gồm các sinh vật và môi trường sống của chúng.
“Hệ sinh thái” è un termine che descrive una comunità di organismi viventi in interazione tra loro e con il loro ambiente fisico.
Biến đổi khí hậu – Cambiamento climatico
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.
“Biến đổi khí hậu” si riferisce ai cambiamenti a lungo termine nelle temperature e nei modelli meteorologici, principalmente a causa delle attività umane.
Đa dạng sinh học – Biodiversità
Đa dạng sinh học rất quan trọng cho sự cân bằng của hệ sinh thái.
“Đa dạng sinh học” indica la varietà di vita sulla Terra, inclusi gli ecosistemi, le specie e la diversità genetica all’interno delle specie.
Năng lượng tái tạo – Energia rinnovabile
Năng lượng tái tạo bao gồm năng lượng mặt trời và gió.
“Năng lượng tái tạo” si riferisce alle fonti di energia che possono essere rigenerate naturalmente, come l’energia solare, eolica e idroelettrica.
Rừng ngập mặn – Foresta di mangrovie
Rừng ngập mặn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
“Rừng ngập mặn” si riferisce a un tipo di foresta situata in aree costiere tropicali e subtropicali, caratterizzata dalla presenza di mangrovie.
Nhà kính – Serra
Nhà kính giúp cây trồng phát triển quanh năm.
“Nhà kính” è una struttura in cui le piante vengono coltivate in un ambiente controllato per proteggerle dalle condizioni atmosferiche avverse.
Thực phẩm hữu cơ – Cibo biologico
Thực phẩm hữu cơ được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu.
“Thực phẩm hữu cơ” si riferisce agli alimenti coltivati senza l’uso di pesticidi chimici, fertilizzanti artificiali o organismi geneticamente modificati.
Hạn hán – Siccità
Hạn hán gây ra nhiều khó khăn cho nông dân.
“Hạn hán” è una condizione climatica caratterizzata da una prolungata mancanza di pioggia, che può causare gravi problemi all’agricoltura e all’approvvigionamento idrico.
Lũ lụt – Alluvione
Lũ lụt có thể gây ra thiệt hại lớn về tài sản.
“Lũ lụt” si riferisce a un’inondazione causata da forti piogge o dallo scioglimento della neve che provoca l’innalzamento delle acque e l’allagamento delle aree circostanti.
Đất – Suolo
Đất là nền tảng cho sự phát triển của thực vật.
“Đất” è il materiale naturale che copre la superficie terrestre e che è essenziale per la crescita delle piante.
Chất thải – Rifiuti
Chất thải cần được xử lý đúng cách để bảo vệ môi trường.
“Chất thải” si riferisce ai materiali indesiderati o inutilizzabili prodotti dall’attività umana che devono essere smaltiti.
Phát triển bền vững – Sviluppo sostenibile
Phát triển bền vững là mục tiêu của nhiều quốc gia.
“Phát triển bền vững” significa sviluppo economico che soddisfa le esigenze del presente senza compromettere la capacità delle future generazioni di soddisfare le proprie esigenze.
Rừng nhiệt đới – Foresta pluviale tropicale
Rừng nhiệt đới có lượng mưa rất cao và đa dạng sinh học phong phú.
“Rừng nhiệt đới” è una foresta situata in regioni tropicali con elevata piovosità e una vasta gamma di biodiversità.
Thảm thực vật – Vegetazione
Thảm thực vật bao gồm tất cả các loại cây và cỏ trong một khu vực.
“Thảm thực vật” si riferisce a tutte le piante che coprono un’area specifica, inclusi alberi, arbusti, erbe e muschi.
Thủy triều – Marea
Thủy triều là sự thay đổi mực nước biển do lực hấp dẫn của mặt trăng.
“Thủy triều” è il fenomeno di innalzamento e abbassamento periodico del livello del mare causato dall’attrazione gravitazionale della luna e del sole.
Đồi núi – Montagna
Đồi núi là nơi có địa hình cao và dốc.
“Đồi núi” si riferisce a una grande massa di terra elevata rispetto al terreno circostante, caratterizzata da una topografia ripida.
Khí quyển – Atmosfera
Khí quyển bảo vệ trái đất khỏi tia cực tím.
“Khí quyển” è l’involucro di gas che circonda la Terra e che è essenziale per la vita, proteggendo il pianeta dai raggi ultravioletti del sole.
Thực vật phù du – Fitoplancton
Thực vật phù du là nguồn thức ăn chính cho nhiều loài sinh vật biển.
“Thực vật phù du” sono organismi vegetali microscopici che vivono sospesi nelle acque degli oceani, dei mari e dei corpi d’acqua dolce, e sono la base della catena alimentare acquatica.
Đất đai – Terreno
Đất đai là tài nguyên quan trọng cho nông nghiệp.
“Đất đai” è una risorsa naturale essenziale per l’agricoltura, l’edilizia e molte altre attività umane.
Năng lượng mặt trời – Energia solare
Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo từ ánh sáng mặt trời.
“Năng lượng mặt trời” è una forma di energia rinnovabile ottenuta dalla luce del sole, utilizzata per produrre elettricità e calore.
Động đất – Terremoto
Động đất có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng.
“Động đất” è un fenomeno naturale caratterizzato da un’improvvisa liberazione di energia nella crosta terrestre, causando vibrazioni del suolo.
Hỏa hoạn – Incendio
Hỏa hoạn có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.
“Hỏa hoạn” è un fuoco che scoppia in modo incontrollato e che può causare danni a proprietà e pericoli per la vita umana.
Khí thải – Emissioni
Khí thải từ xe cộ gây ô nhiễm không khí.
“Khí thải” si riferisce ai gas rilasciati nell’atmosfera da automobili, fabbriche e altre fonti di combustione.
Thảm họa thiên nhiên – Disastro naturale
Thảm họa thiên nhiên bao gồm động đất, lũ lụt và bão.
“Thảm họa thiên nhiên” si riferisce a eventi naturali come terremoti, alluvioni e uragani che causano gravi danni e perdite di vite umane.
Thủy điện – Energia idroelettrica
Thủy điện là nguồn năng lượng tái tạo từ nước chảy qua đập.
“Thủy điện” è una forma di energia rinnovabile generata dall’acqua che scorre attraverso una diga per produrre elettricità.
Quản lý tài nguyên – Gestione delle risorse
Quản lý tài nguyên bền vững là cần thiết cho tương lai.
“Quản lý tài nguyên” si riferisce all’uso e alla protezione delle risorse naturali in modo da soddisfare i bisogni attuali senza compromettere le capacità delle future generazioni.
Imparare queste parole vietnamite ti aiuterà non solo a migliorare le tue competenze linguistiche, ma anche a comprendere meglio come i vietnamiti vedono e descrivono il mondo naturale e l’ambiente che li circonda. Buona fortuna con i tuoi studi di lingua vietnamita!