Imparare una nuova lingua può essere un’esperienza affascinante e arricchente, soprattutto quando si tratta di immergersi in una cultura diversa come quella vietnamita. Una delle situazioni più comuni in cui potresti trovarti è lo shopping. Per aiutarti a orientarti nei negozi del Vietnam, ecco una guida dettagliata sul vocabolario vietnamita per lo shopping. Questo articolo ti fornirà le parole e le frasi essenziali che ti saranno utili mentre fai acquisti in Vietnam.
Vocabolario di base per lo shopping
Chợ – Mercato. Un luogo aperto dove si vendono una varietà di beni, spesso a prezzi negoziabili.
Tôi muốn đi chợ để mua trái cây tươi.
Cửa hàng – Negozio. Un luogo dove si vendono beni specifici come abbigliamento, elettronica, ecc.
Cửa hàng này bán quần áo rất đẹp.
Siêu thị – Supermercato. Un grande negozio dove si possono trovare una vasta gamma di prodotti, dalla spesa agli articoli per la casa.
Tôi thường đi siêu thị vào cuối tuần.
Giá – Prezzo. L’importo di denaro richiesto per un prodotto o un servizio.
Giá của chiếc áo này là bao nhiêu?
Giảm giá – Sconto. Una riduzione del prezzo originale di un prodotto o servizio.
Cửa hàng này đang có giảm giá 20%.
Frasi comuni per fare acquisti
Mua – Comprare. L’atto di acquistare qualcosa.
Tôi muốn mua một đôi giày mới.
Bán – Vendere. L’atto di offrire qualcosa in cambio di denaro.
Họ bán hoa quả tươi mỗi ngày.
Hỏi giá – Chiedere il prezzo. Una frase usata per informarsi sul costo di un articolo.
Tôi có thể hỏi giá của sản phẩm này không?
Thử – Provare. Usato per chiedere di provare un capo di abbigliamento prima di acquistarlo.
Tôi có thể thử chiếc áo này không?
Thanh toán – Pagare. Il processo di completamento di un acquisto pagando il prezzo dovuto.
Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Tipi di negozi e prodotti
Hiệu sách – Libreria. Un negozio che vende libri.
Tôi thích đi hiệu sách vào cuối tuần.
Hiệu thuốc – Farmacia. Un negozio che vende medicinali e altri prodotti sanitari.
Tôi cần mua thuốc ở hiệu thuốc.
Hiệu giày – Negozio di scarpe. Un negozio specializzato nella vendita di calzature.
Tôi muốn mua một đôi giày mới ở hiệu giày này.
Chợ đêm – Mercato notturno. Un mercato che si tiene di notte, spesso con una varietà di cibo, abbigliamento e altri beni.
Chợ đêm rất đông đúc và nhộn nhịp.
Quần áo – Abbigliamento. Gli articoli indossati per coprire il corpo.
Tôi cần mua quần áo mới cho mùa đông.
Đồ điện tử – Elettronica. Prodotti tecnologici come telefoni, computer, televisori, ecc.
Anh ấy đang tìm mua đồ điện tử mới.
Interazioni con i venditori
Chủ cửa hàng – Proprietario del negozio. La persona che possiede e gestisce un negozio.
Chủ cửa hàng rất thân thiện và giúp đỡ.
Nhân viên bán hàng – Commesso/a. Una persona che lavora in un negozio e aiuta i clienti a trovare ciò di cui hanno bisogno.
Nhân viên bán hàng đã giúp tôi chọn một chiếc váy đẹp.
Khách hàng – Cliente. Una persona che acquista beni o servizi in un negozio.
Khách hàng luôn đúng.
Thương lượng – Negoziare. Discutere il prezzo di un prodotto per ottenere un accordo migliore.
Tôi thích thương lượng giá khi mua hàng ở chợ.
Chất lượng – Qualità. Il grado di eccellenza di un prodotto o servizio.
Chất lượng của sản phẩm này rất tốt.
Metodi di pagamento
Tiền mặt – Contanti. Denaro in forma fisica come banconote e monete.
Tôi thường mang theo tiền mặt khi đi chợ.
Thẻ tín dụng – Carta di credito. Una carta rilasciata da una banca che permette di effettuare acquisti a credito.
Cửa hàng này có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Thẻ ghi nợ – Carta di debito. Una carta collegata direttamente al conto corrente di una persona, utilizzata per effettuare pagamenti.
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ ghi nợ.
Ví điện tử – Portafoglio elettronico. Un’app o un dispositivo che memorizza informazioni di pagamento e consente transazioni digitali.
Ví điện tử rất tiện lợi khi mua sắm trực tuyến.
Hoá đơn – Fattura. Un documento che elenca i prodotti o servizi acquistati e il loro costo.
Tôi cần lấy hoá đơn cho các món hàng này.
Prodotti alimentari e bevande
Trái cây – Frutta. Prodotti naturali dolci e succosi come mele, arance, banane, ecc.
Tôi thích ăn trái cây mỗi ngày.
Rau – Verdure. Piante o parti di piante utilizzate come cibo.
Mẹ tôi thường mua rau tươi ở chợ.
Thịt – Carne. Il muscolo di animali utilizzato come cibo.
Tôi thích ăn thịt gà hơn thịt bò.
Cá – Pesce. Animale acquatico usato come cibo.
Cá ở chợ này rất tươi và ngon.
Bánh mì – Pane. Un alimento a base di farina e acqua cotto al forno.
Tôi thường ăn bánh mì vào buổi sáng.
Đồ uống – Bevande. Liquidi consumati per dissetarsi come acqua, succhi, bibite, ecc.
Tôi muốn mua một chai nước uống.
Termini e frasi utili
Mới – Nuovo. Qualcosa che non è stato usato o posseduto prima.
Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới.
Cũ – Vecchio. Qualcosa che è stato usato o posseduto da tempo.
Chiếc áo này đã cũ rồi, tôi muốn mua cái mới.
Rẻ – Economico. Qualcosa che costa poco.
Sản phẩm này rất rẻ và chất lượng tốt.
Đắt – Costoso. Qualcosa che costa molto.
Chiếc túi này rất đắt, tôi không thể mua.
Kích thước – Taglia. La dimensione di un capo di abbigliamento.
Tôi cần tìm kích thước phù hợp cho chiếc váy này.
Màu sắc – Colore. La tonalità visiva di un oggetto.
Chiếc áo này có nhiều màu sắc khác nhau.
Hàng – Merce. Prodotti disponibili per la vendita.
Hàng ở cửa hàng này rất đa dạng và phong phú.
Hết hàng – Esaurito. Quando un prodotto non è più disponibile in negozio.
Sản phẩm này đã hết hàng rồi.
Đổi – Cambiare. Sostituire un prodotto con un altro.
Tôi muốn đổi chiếc áo này vì không vừa kích thước.
Trả lại – Restituire. Riportare un prodotto al negozio per ottenere un rimborso.
Tôi muốn trả lại chiếc điện thoại này vì nó bị lỗi.
Spero che questo articolo ti sia stato utile per ampliare il tuo vocabolario vietnamita legato allo shopping. Che tu stia visitando il Vietnam per turismo o che tu viva lì, conoscere queste parole e frasi ti aiuterà a fare acquisti con maggiore sicurezza e a goderti l’esperienza. Buono shopping!