Imparare un nuovo vocabolario commerciale in una lingua straniera può essere una sfida, ma è una competenza fondamentale per chiunque voglia operare in un ambiente commerciale internazionale. In questo articolo, esploreremo alcuni dei termini commerciali essenziali in vietnamita, con definizioni chiare e frasi di esempio per aiutarti a comprendere e utilizzare questi termini nel contesto giusto.
Termini di base
Công ty: Significa “azienda” o “società”. Si riferisce a un’entità commerciale che vende beni o servizi.
Công ty của tôi chuyên sản xuất thiết bị điện tử.
Thị trường: Significa “mercato”. Si riferisce al luogo o al contesto in cui beni e servizi vengono scambiati.
Thị trường bất động sản đang phát triển rất nhanh ở Việt Nam.
Khách hàng: Significa “cliente”. Si riferisce alla persona o entità che acquista beni o servizi da un’azienda.
Chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu trong mọi quyết định kinh doanh.
Đối tác: Significa “partner”. Si riferisce a un’altra azienda o individuo con cui si collabora per raggiungere obiettivi comuni.
Chúng tôi đã ký hợp đồng mới với đối tác từ Nhật Bản.
Termini finanziari
Doanh thu: Significa “fatturato” o “entrate”. Si riferisce all’importo totale di denaro guadagnato da un’azienda attraverso la vendita di beni o servizi.
Doanh thu của công ty đã tăng 20% so với năm ngoái.
Lợi nhuận: Significa “profitto”. Si riferisce all’ammontare di denaro che rimane dopo aver dedotto tutte le spese.
Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận cao hơn dự kiến trong quý này.
Chi phí: Significa “costo”. Si riferisce all’ammontare di denaro speso per produrre beni o servizi.
Chi phí sản xuất đã tăng do giá nguyên liệu thô cao hơn.
Ngân sách: Significa “budget”. Si riferisce a un piano finanziario che stima le entrate e le spese future.
Chúng tôi phải điều chỉnh ngân sách để phù hợp với các dự án mới.
Termini di marketing
Quảng cáo: Significa “pubblicità”. Si riferisce alle attività di promozione di beni o servizi per attirare i clienti.
Chúng tôi sẽ đầu tư nhiều hơn vào quảng cáo trên mạng xã hội.
Thương hiệu: Significa “marchio”. Si riferisce all’identità di un’azienda e come viene percepita dai clienti.
Thương hiệu của chúng tôi đã trở nên rất nổi tiếng trong ngành công nghiệp này.
Chiến lược: Significa “strategia”. Si riferisce a un piano dettagliato per raggiungere obiettivi specifici.
Chúng tôi đã phát triển một chiến lược mới để mở rộng thị trường quốc tế.
Khuyến mãi: Significa “promozione”. Si riferisce a tattiche utilizzate per aumentare le vendite, come sconti o offerte speciali.
Chúng tôi sẽ thực hiện chương trình khuyến mãi lớn vào cuối năm.
Termini di logistica
Vận chuyển: Significa “trasporto”. Si riferisce al processo di movimento di beni da un luogo all’altro.
Chúng tôi sử dụng nhiều phương thức vận chuyển khác nhau để giao hàng nhanh chóng.
Kho hàng: Significa “magazzino”. Si riferisce al luogo dove vengono immagazzinati beni prima della vendita o della distribuzione.
Kho hàng của chúng tôi luôn được quản lý chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Hàng tồn kho: Significa “inventario”. Si riferisce alla quantità di beni disponibili per la vendita in un dato momento.
Chúng tôi cần kiểm tra hàng tồn kho thường xuyên để tránh thiếu hàng.
Giao hàng: Significa “consegna”. Si riferisce al processo di portare i beni al cliente finale.
Dịch vụ giao hàng của chúng tôi rất nhanh chóng và đáng tin cậy.
Termini legali e contrattuali
Hợp đồng: Significa “contratto”. Si riferisce a un accordo legale tra due o più parti.
Chúng tôi đã ký hợp đồng mới với nhà cung cấp.
Điều khoản: Significa “clausola”. Si riferisce a una specifica condizione all’interno di un contratto.
Điều khoản thanh toán trong hợp đồng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Pháp lý: Significa “legale”. Si riferisce a tutto ciò che è relativo alla legge.
Chúng tôi phải đảm bảo rằng tất cả hoạt động kinh doanh đều tuân thủ quy định pháp lý.
Giấy phép: Significa “licenza”. Si riferisce a un’autorizzazione ufficiale per svolgere una determinata attività.
Công ty cần có giấy phép kinh doanh để hoạt động hợp pháp.
Termini di risorse umane
Nhân viên: Significa “dipendente”. Si riferisce a una persona che lavora per un’azienda.
Chúng tôi luôn quan tâm đến phúc lợi của nhân viên.
Quản lý: Significa “gestione”. Si riferisce al processo di supervisione e coordinamento delle attività aziendali.
Quản lý hiệu quả là chìa khóa để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Đào tạo: Significa “formazione”. Si riferisce al processo di insegnamento delle competenze necessarie ai dipendenti.
Chúng tôi đầu tư vào đào tạo nhân viên để nâng cao chất lượng công việc.
Phúc lợi: Significa “benefici”. Si riferisce ai vantaggi offerti ai dipendenti oltre al loro stipendio.
Công ty cung cấp nhiều phúc lợi hấp dẫn cho nhân viên.
Conclusione
Imparare e padroneggiare il vocabolario commerciale in vietnamita può aprire molte porte nel mondo degli affari. Con queste parole essenziali, sarai meglio preparato per comunicare in modo efficace e navigare nel contesto commerciale vietnamita. Pratica regolarmente queste parole e frasi per diventare più sicuro e competente nel tuo lavoro. Buona fortuna!