Imparare una nuova lingua può essere un’avventura entusiasmante, e il vietnamita non fa eccezione. Sebbene possa sembrare una lingua complessa all’inizio, con un po’ di pratica e dedizione, si può iniziare a padroneggiare le basi. In questo articolo, esploreremo alcune parole vietnamite essenziali per principianti, con definizioni ed esempi per aiutarti a comprendere e ricordare meglio.
Parole di base
Xin chào – Ciao
Questa è una delle prime parole che imparerai in vietnamita. È un saluto generale che può essere usato in qualsiasi momento della giornata.
Xin chào, tôi tên là An.
Cảm ơn – Grazie
Una delle parole più importanti in qualsiasi lingua. Usala per esprimere gratitudine.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
Vâng – Sì
Una semplice affermazione positiva. È utile in molte conversazioni quotidiane.
Bạn có muốn đi chơi không? Vâng, tôi muốn.
Không – No
L’opposto di “vâng”. È altrettanto importante e usato frequentemente.
Bạn có thích cà phê không? Không, tôi không thích.
Xin lỗi – Mi dispiace/Scusa
Usato per chiedere scusa o esprimere rammarico.
Xin lỗi, tôi không hiểu.
Parole utili per il viaggio
Nhà vệ sinh – Bagno
Una delle prime parole che potresti aver bisogno di imparare quando viaggi.
Nhà vệ sinh ở đâu?
Khách sạn – Hotel
Utile quando cerchi un posto dove stare.
Chúng tôi đang ở khách sạn này.
Xe buýt – Autobus
Essenziale per muoversi in città.
Tôi sẽ đi xe buýt đến trung tâm.
Nhà hàng – Ristorante
Importante per trovare un posto dove mangiare.
Nhà hàng này có món ăn ngon.
Ga tàu – Stazione ferroviaria
Utile se stai viaggiando in treno.
Ga tàu gần đây nhất ở đâu?
Parole per il cibo
Phở – Zuppa di noodle
Un piatto tradizionale vietnamita molto popolare.
Tôi muốn ăn phở.
Bánh mì – Panino vietnamita
Un altro piatto famoso che puoi trovare ovunque in Vietnam.
Bánh mì này rất ngon.
Cà phê – Caffè
Il caffè vietnamita è famoso per il suo gusto unico.
Tôi muốn uống cà phê sữa đá.
Trái cây – Frutta
Il Vietnam è noto per la sua varietà di frutta fresca.
Bạn có muốn ăn trái cây không?
Nước – Acqua
Essenziale per chiedere da bere.
Cho tôi một ly nước, làm ơn.
Parole per il tempo
Hôm nay – Oggi
Utile per parlare del presente.
Hôm nay trời nắng.
Ngày mai – Domani
Per fare piani futuri.
Chúng ta sẽ đi biển ngày mai.
Hôm qua – Ieri
Per parlare del passato.
Hôm qua tôi đã gặp bạn.
Buổi sáng – Mattina
Parte della giornata.
Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.
Buổi tối – Sera
Parte della giornata.
Chúng ta hãy đi dạo vào buổi tối.
Parole di cortesia
Vui lòng – Per favore
Usato per chiedere qualcosa in modo cortese.
Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
Xin chào buổi sáng – Buongiorno
Un saluto formale per la mattina.
Xin chào buổi sáng, bạn khỏe không?
Xin chào buổi tối – Buonasera
Un saluto formale per la sera.
Xin chào buổi tối, tôi là Linh.
Tạm biệt – Arrivederci
Usato per dire addio.
Tạm biệt, hẹn gặp lại.
Chúc mừng – Congratulazioni
Usato per celebrare qualcuno.
Chúc mừng sinh nhật!
Parole per le emozioni
Vui – Felice
Per esprimere gioia.
Tôi rất vui khi gặp bạn.
Buồn – Triste
Per esprimere tristezza.
Tôi cảm thấy buồn hôm nay.
Sợ – Paura
Per esprimere timore.
Tôi sợ bóng tối.
Giận – Arrabbiato
Per esprimere rabbia.
Anh ấy rất giận tôi.
Ngạc nhiên – Sorpreso
Per esprimere sorpresa.
Tôi rất ngạc nhiên khi thấy bạn ở đây.
Parole per la famiglia
Mẹ – Mamma
Un membro della famiglia.
Mẹ tôi rất tốt.
Bố – Papà
Un altro membro della famiglia.
Bố tôi là một người rất nghiêm khắc.
Anh trai – Fratello maggiore
Un altro membro della famiglia.
Anh trai tôi đang học đại học.
Em gái – Sorella minore
Un altro membro della famiglia.
Em gái tôi rất đáng yêu.
Con – Figlio/figlia
Per riferirsi ai propri figli.
Con tôi đang chơi trong vườn.
Parole per il lavoro
Công việc – Lavoro
Per parlare del lavoro in generale.
Công việc của tôi rất bận rộn.
Giám đốc – Direttore
Una posizione di lavoro.
Giám đốc của tôi rất thông minh.
Nhân viên – Impiegato
Un lavoratore in una compagnia.
Nhân viên này rất chăm chỉ.
Cuộc họp – Riunione
Un evento di lavoro.
Chúng tôi có một cuộc họp vào sáng mai.
Thăng chức – Promozione
Quando qualcuno ottiene una posizione più alta.
Tôi vừa được thăng chức.
Parole per la scuola
Trường học – Scuola
Il luogo dove gli studenti imparano.
Trường học của tôi rất lớn.
Giáo viên – Insegnante
La persona che insegna agli studenti.
Giáo viên của tôi rất thân thiện.
Học sinh – Studente
La persona che impara a scuola.
Học sinh trong lớp rất chăm chỉ.
Bài kiểm tra – Esame
Un test per valutare la conoscenza degli studenti.
Tôi phải học cho bài kiểm tra ngày mai.
Thư viện – Biblioteca
Un luogo dove si possono leggere e prendere in prestito libri.
Thư viện ở trường rất yên tĩnh.
Conclusione
Imparare una nuova lingua richiede tempo e pratica, ma conoscere alcune parole chiave può fare una grande differenza. Speriamo che questo articolo ti abbia fornito una buona base per iniziare a comunicare in vietnamita. Continua a praticare e a esplorare nuove parole e frasi, e vedrai che il tuo vocabolario crescerà rapidamente. Buona fortuna nel tuo viaggio di apprendimento del vietnamita!