वियतनामी भाषा सीखना एक रोमांचक अनुभव हो सकता है, खासकर यदि आप वहां के स्थानीय लोगों से संवाद करना चाहते हैं। रोजमर्रा की बातचीत में प्रयुक्त होने वाले कुछ आम वियतनामी शब्दों को जानना आपके लिए सहायक सिद्ध हो सकता है। इस लेख में हम कुछ महत्वपूर्ण वियतनामी शब्दों और उनके हिंदी में अर्थ को देखेंगे। साथ ही, हम प्रत्येक शब्द के उपयोग का एक उदाहरण वाक्य भी प्रस्तुत करेंगे, ताकि आप इसे सही संदर्भ में समझ सकें।
स्वागत और अभिवादन
xin chào – नमस्ते
Xin chào, bạn có khỏe không?
chào buổi sáng – सुप्रभात
Chào buổi sáng, bạn có ngủ ngon không?
chào buổi tối – शुभ संध्या
Chào buổi tối, bạn đã ăn tối chưa?
tạm biệt – अलविदा
Tạm biệt, hẹn gặp lại!
cảm ơn – धन्यवाद
Cảm ơn bạn rất nhiều!
xin lỗi – माफ़ कीजिए
Xin lỗi, tôi đã làm sai.
प्रश्न पूछना
cái gì – क्या
Bạn đang làm cái gì?
tại sao – क्यों
Tại sao bạn không đến?
như thế nào – कैसे
Bạn làm việc này như thế nào?
ở đâu – कहाँ
Bạn sống ở đâu?
khi nào – कब
Khi nào bạn sẽ đi?
bao nhiêu – कितना
Cái này bao nhiêu tiền?
सामान्य शब्द और वाक्यांश
vâng – हाँ
Vâng, tôi hiểu rồi.
không – नहीं
Không, tôi không muốn.
có thể – शायद
Có thể tôi sẽ đến.
cần – आवश्यकता
Tôi cần một cái bút.
muốn – चाहना
Tôi muốn ăn phở.
đi – जाना
Chúng ta đi đâu?
đến – आना
Bạn đến từ đâu?
làm việc – काम करना
Tôi làm việc ở công ty này.
học – सीखना
Tôi học tiếng Việt.
uống – पीना
Bạn muốn uống gì?
ăn – खाना
Chúng ta ăn gì hôm nay?
समय और तारीख
hôm nay – आज
Hôm nay là một ngày đẹp.
ngày mai – कल
Ngày mai chúng ta sẽ đi đâu?
hôm qua – कल (बीता हुआ)
Hôm qua tôi đã gặp bạn.
tháng – महीना
Tháng này rất bận rộn.
năm – साल
Năm nay tôi sẽ đi du lịch.
giờ – घंटा
Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
phút – मिनट
Chờ tôi một phút nhé.
परिवार और रिश्ते
gia đình – परिवार
Gia đình tôi rất hạnh phúc.
bố – पिता
Bố tôi là một người rất nghiêm khắc.
mẹ – माता
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
anh – भाई (बड़ा)
Anh trai tôi đang học đại học.
em – भाई/बहन (छोटा/छोटी)
Em gái tôi rất dễ thương.
bạn bè – मित्र
Tôi có nhiều bạn bè tốt.
người yêu – प्रेमी/प्रेमिका
Người yêu tôi rất hiểu tôi.
स्थान और दिशा
nhà – घर
Tôi thích ở nhà.
trường học – स्कूल
Trường học của tôi rất lớn.
chợ – बाजार
Chúng ta đi chợ mua rau nhé.
công viên – पार्क
Công viên này rất đẹp.
bệnh viện – अस्पताल
Tôi phải đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe.
phía trước – सामने
Nhà tôi ở phía trước công viên.
phía sau – पीछे
Xe của tôi đậu phía sau nhà.
bên trái – बाईं ओर
Nhà hàng nằm bên trái đường.
bên phải – दाईं ओर
Siêu thị ở bên phải bạn.
giữa – बीच में
Cây cầu này nằm giữa hai thành phố.
मौसम और प्रकृति
mưa – बारिश
Hôm nay trời mưa rất to.
nắng – धूप
Ngày hôm nay nắng rất đẹp.
gió – हवा
Gió hôm nay rất mạnh.
trời – आकाश
Trời hôm nay rất trong xanh.
nhiệt độ – तापमान
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
cây – पेड़
Cây này rất cao.
hoa – फूल
Hoa này rất đẹp.
biển – समुद्र
Tôi thích đi biển vào mùa hè.
sông – नदी
Sông này rất dài và rộng.
núi – पहाड़
Chúng ta sẽ leo núi vào cuối tuần này.
इन शब्दों का अभ्यास करने से आपकी वियतनामी भाषा की समझ बेहतर होगी और आप आसानी से रोजमर्रा की बातचीत में इनका उपयोग कर सकेंगे। नियमित अभ्यास और संचार में इन शब्दों का उपयोग आपको वियतनामी भाषा में अधिक आत्मविश्वासी बनाएगा। तो, इन शब्दों को याद करें और वियतनामी भाषा में अपनी संवाद क्षमता को बढ़ाएं!