Learn languages faster with AI

Learn 5x faster!

+ 52 Languages
Start learning

वियतनामी में व्यक्तित्व का वर्णन करने के लिए शब्द

व्यक्तित्व का वर्णन करना किसी भी भाषा में एक महत्वपूर्ण कौशल है। वियतनामी भाषा में भी, व्यक्तित्व के विभिन्न पहलुओं को व्यक्त करने के लिए कई शब्द और वाक्यांश होते हैं। इस लेख में, हम वियतनामी भाषा में कुछ महत्वपूर्ण शब्दों पर चर्चा करेंगे जो व्यक्तित्व का वर्णन करने में सहायक होते हैं। ये शब्द न केवल आपकी भाषा की समझ को गहरा करेंगे बल्कि आपको वियतनामी संस्कृति को भी बेहतर तरीके से समझने में मदद करेंगे।

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

सकारात्मक व्यक्तित्व विशेषताएँ

Thân thiện – यह शब्द किसी व्यक्ति को मित्रवत और सामाजिक होने के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất thân thiện và luôn giúp đỡ người khác.

Chăm chỉ – यह शब्द किसी व्यक्ति को मेहनती और समर्पित के रूप में वर्णित करता है।
Anh ấy rất chăm chỉ và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.

Thông minh – यह शब्द किसी व्यक्ति को बुद्धिमान और समझदार के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất thông minh và hiểu biết rộng.

Vui vẻ – यह शब्द किसी व्यक्ति को खुशमिजाज और सकारात्मक सोच वाला के रूप में वर्णित करता है।
Anh ấy luôn vui vẻ và mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.

Hài hước – यह शब्द किसी व्यक्ति को मजाकिया और हंसमुख के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất hài hước và luôn làm mọi người cười.

नकारात्मक व्यक्तित्व विशेषताएँ

Ích kỷ – यह शब्द किसी व्यक्ति को स्वार्थी और खुदगर्ज के रूप में वर्णित करता है।
Anh ấy rất ích kỷ và chỉ nghĩ đến lợi ích của mình.

Lười biếng – यह शब्द किसी व्यक्ति को आलसी और कामचोर के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất lười biếng và không muốn làm việc.

Kiêu ngạo – यह शब्द किसी व्यक्ति को घमंडी और आत्ममुग्ध के रूप में वर्णित करता है।
Anh ấy rất kiêu ngạo và không tôn trọng người khác.

Đố kỵ – यह शब्द किसी व्यक्ति को ईर्ष्यालु और जलनखोर के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất đố kỵ và không muốn người khác thành công.

Nhút nhát – यह शब्द किसी व्यक्ति को शर्मीला और संकोची के रूप में वर्णित करता है।
Anh ấy rất nhút nhát và không dám nói chuyện với người lạ.

व्यक्तित्व के अन्य महत्वपूर्ण शब्द

Tự tin – यह शब्द किसी व्यक्ति को आत्मविश्वासी और साहसी के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất tự tin và luôn thể hiện mình một cách xuất sắc.

Thận trọng – यह शब्द किसी व्यक्ति को सावधान और विचारशील के रूप में वर्णित करता है।
Anh ấy rất thận trọng và luôn xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định.

Nhạy cảm – यह शब्द किसी व्यक्ति को संवेदनशील और भावुक के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương.

Quyết đoán – यह शब्द किसी व्यक्ति को निर्णायक और दृढ़ निश्चयी के रूप में वर्णित करता है।
Anh ấy rất quyết đoán và luôn đưa ra quyết định nhanh chóng.

Hào phóng – यह शब्द किसी व्यक्ति को उदार और दयालु के रूप में वर्णित करता है।
Cô ấy rất hào phóng và luôn giúp đỡ người khác một cách nhiệt tình.

वियतनामी भाषा में व्यक्तित्व का वर्णन करने के लिए ये शब्द महत्वपूर्ण हैं। इन शब्दों को समझने और सही संदर्भ में उपयोग करने से, आप न केवल अपनी भाषा की समझ को बढ़ा सकते हैं बल्कि बेहतर संवाद भी कर सकते हैं। आशा है कि यह लेख आपके लिए उपयोगी साबित होगा और वियतनामी भाषा सीखने में आपकी मदद करेगा।

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot