Vocabulario vietnamita para términos políticos y gubernamentales

Aprender un nuevo idioma puede ser un desafío, especialmente cuando se trata de términos técnicos como los relacionados con la política y el gobierno. El vietnamita, con su rica historia y cultura, tiene un vocabulario específico para describir conceptos políticos y gubernamentales. Este artículo te proporcionará una lista detallada de términos clave en vietnamita, junto con sus definiciones en español y ejemplos de uso en oraciones. Esto te ayudará a comprender mejor el contexto en el que se utilizan estos términos y a mejorar tu fluidez en el idioma.

Vocabulario básico de términos políticos y gubernamentales en vietnamita

Chính phủ: Gobierno. Se refiere a la organización que ejerce el poder ejecutivo en un país.

Chính phủ Việt Nam đang thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện kinh tế.

Quốc hội: Asamblea Nacional. Es el cuerpo legislativo supremo de un país, responsable de crear leyes.

Quốc hội Việt Nam đã thông qua một luật mới về giáo dục.

Tổng thống: Presidente. Es el jefe de estado y, en muchos casos, también el jefe de gobierno.

Tổng thống đã có một bài phát biểu quan trọng về an ninh quốc gia.

Thủ tướng: Primer Ministro. Es el jefe del gobierno en muchos sistemas parlamentarios.

Thủ tướng sẽ thăm Trung Quốc vào tuần tới.

Bộ trưởng: Ministro. Es el jefe de un ministerio del gobierno.

Bộ trưởng Ngoại giao đã có cuộc họp với đại sứ Mỹ.

Chính trị: Política. Se refiere a las actividades relacionadas con la gobernanza de un país.

Chính trị Việt Nam có nhiều thay đổi trong những năm gần đây.

Đảng: Partido. Es una organización política que busca influir en el gobierno.

Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng cầm quyền ở Việt Nam.

Bầu cử: Elección. Es el proceso mediante el cual los ciudadanos eligen a sus representantes.

Cuộc bầu cử sẽ diễn ra vào tháng sau.

Ứng cử viên: Candidato. Es una persona que se postula para un cargo político.

Ứng cử viên đã trình bày chương trình hành động của mình trước công chúng.

Luật pháp: Leyes. Son las normas que regulan la conducta de los ciudadanos y las instituciones.

Luật pháp mới sẽ có hiệu lực từ đầu năm sau.

Órganos del gobierno

Tòa án: Tribunal. Es la institución que administra justicia en un país.

Tòa án tối cao đã ra phán quyết cuối cùng về vụ án này.

Cảnh sát: Policía. Es la fuerza encargada de mantener el orden público y hacer cumplir la ley.

Cảnh sát đã bắt giữ kẻ tình nghi sau khi điều tra.

Thượng viện: Senado. Es una de las cámaras del poder legislativo en algunos sistemas políticos.

Thượng viện sẽ xem xét dự luật vào tuần tới.

Hạ viện: Cámara de Representantes. Es la otra cámara del poder legislativo en algunos sistemas políticos.

Hạ viện đã thông qua dự luật với số phiếu áp đảo.

Ủy ban: Comisión. Es un grupo de personas designadas para realizar una tarea específica o investigar un asunto.

Ủy ban điều tra đã công bố báo cáo về vụ việc.

Conceptos y términos adicionales

Hiến pháp: Constitución. Es el documento fundamental que establece los principios y la organización del gobierno.

Hiến pháp Việt Nam được sửa đổi nhiều lần để phù hợp với tình hình mới.

Quyền: Derecho. Se refiere a las libertades y privilegios garantizados por la ley.

Mọi công dân đều có quyền bình đẳng trước pháp luật.

Nhân quyền: Derechos humanos. Son los derechos inherentes a todos los seres humanos, sin distinción alguna.

Tổ chức quốc tế đã lên án vi phạm nhân quyền ở một số quốc gia.

Tự do: Libertad. Es la capacidad de actuar según la propia voluntad dentro de los límites de la ley.

Người dân có quyền tự do ngôn luận theo quy định của pháp luật.

Bình đẳng: Igualdad. Es el principio de que todas las personas deben recibir el mismo trato y oportunidades.

Chính phủ cam kết đảm bảo sự bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực.

Tham nhũng: Corrupción. Es el abuso del poder para obtener beneficios personales.

Chính phủ đang nỗ lực chống lại tham nhũng trong bộ máy nhà nước.

Biểu tình: Manifestación. Es una reunión de personas para expresar sus opiniones o demandas.

Hàng ngàn người đã tham gia cuộc biểu tình chống lại chính sách mới.

Báo chí: Prensa. Es el conjunto de medios de comunicación que informan al público sobre eventos y noticias.

Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát chính phủ.

Chủ quyền: Soberanía. Es la autoridad suprema de un estado para gobernarse a sí mismo.

Chủ quyền quốc gia là nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.

Độc lập: Independencia. Es la condición de un país que no está sometido a la autoridad de otro.

Việt Nam đã giành được độc lập từ Pháp năm 1945.

Nghị định: Decreto. Es una orden oficial emitida por una autoridad gubernamental.

Chính phủ đã ban hành nghị định mới về quản lý đô thị.

Chính sách: Política (Policy). Se refiere al conjunto de medidas adoptadas por un gobierno en un área específica.

Chính sách kinh tế mới được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng.

Quyết định: Decisión. Es una determinación adoptada por una autoridad competente.

Thủ tướng đã ra quyết định về việc xây dựng cầu mới.

Pháp luật: Legislación. Es el conjunto de leyes y normas que rigen un país.

Pháp luật cần được tôn trọng và thực hiện nghiêm túc.

Giám sát: Supervisión. Es la acción de observar y controlar el desarrollo de una actividad o proceso.

Ủy ban giám sát sẽ kiểm tra việc thực hiện dự án.

Công lý: Justicia. Es el principio moral que exige el respeto de los derechos y la equidad.

Người dân mong muốn một hệ thống công lý công bằng và minh bạch.

Phát ngôn viên: Portavoz. Es la persona encargada de comunicar información en nombre de una organización o gobierno.

Phát ngôn viên chính phủ đã trả lời các câu hỏi của báo chí.

Chức vụ: Cargo. Es una posición de responsabilidad dentro de una organización o gobierno.

Ông ấy đã được bổ nhiệm vào chức vụ mới trong bộ máy chính quyền.

Đại biểu: Representante. Es una persona elegida o designada para actuar en nombre de otros.

Đại biểu quốc hội sẽ tham gia cuộc họp quốc tế vào tháng tới.

Quân đội: Ejército. Es la fuerza armada encargada de defender un país.

Quân đội đã được huy động để hỗ trợ cứu trợ thiên tai.

Lực lượng: Fuerza. Se refiere a un grupo organizado con un propósito específico, como la policía o el ejército.

Lực lượng cảnh sát đã tăng cường an ninh trong thành phố.

Tranh cử: Campaña electoral. Es el proceso de promoción de candidatos políticos antes de una elección.

Các ứng cử viên đang tích cực tranh cử để giành phiếu bầu.

Bạo loạn: Disturbios. Son actos de violencia o desorden público.

Chính phủ đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn bạo loạn.

Đàm phán: Negociación. Es el proceso de discusión para alcanzar un acuerdo.

Hai bên đã bắt đầu đàm phán về hiệp định thương mại mới.

Hiệp định: Acuerdo. Es un pacto formal entre dos o más partes.

Hiệp định hòa bình đã được ký kết giữa các quốc gia.

Chiến lược: Estrategia. Es un plan de acción diseñado para alcanzar un objetivo específico.

Chính phủ đã đề ra chiến lược phát triển kinh tế dài hạn.

Tuyên bố: Declaración. Es una afirmación oficial de una posición o política.

Tổng thống đã đưa ra tuyên bố về chính sách đối ngoại mới.

Hòa bình: Paz. Es la ausencia de conflicto y la coexistencia armoniosa.

Các quốc gia đang nỗ lực thiết lập hòa bình trong khu vực.

Phản đối: Protesta. Es la expresión pública de descontento o desaprobación.

Người dân đã tổ chức cuộc phản đối chống lại chính sách mới.

Khủng hoảng: Crisis. Es una situación de gran inestabilidad y dificultad.

Chính phủ đang tìm cách giải quyết khủng hoảng kinh tế.

Ủng hộ: Apoyo. Es el acto de respaldar o favorecer una causa o persona.

Người dân đã bày tỏ sự ủng hộ đối với chính sách mới.

Thỏa thuận: Convenio. Es un acuerdo alcanzado entre dos o más partes.

Hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác chiến lược.

Quyền lực: Poder. Es la capacidad de ejercer control o influencia sobre otros.

Quyền lực chính trị thường đi kèm với trách nhiệm lớn.

Phát triển: Desarrollo. Es el proceso de crecimiento y progreso en diferentes áreas.

Chính phủ tập trung vào phát triển kinh tế và xã hội.

Độc tài: Dictadura. Es un sistema de gobierno en el que una sola persona tiene el control absoluto.

Nhiều người đã phản đối chế độ độc tài và kêu gọi dân chủ.

Dân chủ: Democracia. Es un sistema de gobierno en el que el poder reside en el pueblo.

Dân chủ cho phép người dân tham gia vào quá trình ra quyết định chính trị.

Chế độ: Régimen. Es la forma de gobierno o administración de un país.

Chế độ hiện tại đang thực hiện nhiều cải cách.

Cuộc cách mạng: Revolución. Es un cambio radical en la estructura política o social de un país.

Cuộc cách mạng đã thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị của quốc gia.

Đàm phán: Negociación. Es el proceso de discusión para alcanzar un acuerdo.

Hai bên đã bắt đầu đàm phán về hiệp định thương mại mới.

Esperamos que este artículo te haya proporcionado una comprensión más profunda del vocabulario vietnamita relacionado con términos políticos y gubernamentales. Al familiarizarte con estos términos, estarás mejor preparado para comprender y participar en conversaciones sobre política y gobierno en vietnamita. ¡Buena suerte en tu aprendizaje!

Talkpal es un tutor de idiomas basado en IA. Aprenda más de 57 idiomas 5 veces más rápido con una tecnología revolucionaria.

APRENDE IDIOMAS MÁS RÁPIDO
CON AI

Aprende 5 veces más rápido