Aprender un nuevo idioma puede ser un desafío, pero también una experiencia enriquecedora. En el contexto de la planificación y organización de eventos, es crucial conocer el vocabulario adecuado para comunicarte efectivamente. En este artículo, exploraremos vocabulario en vietnamita relacionado con la planificación y eventos. Este conocimiento te ayudará a desenvolverte mejor en situaciones donde necesites coordinar, organizar o participar en eventos en Vietnam.
Palabras clave para la planificación
Kế hoạch – Plan
Esta palabra se utiliza para referirse a cualquier tipo de plan o planificación.
Chúng tôi cần lập một kế hoạch chi tiết cho sự kiện này.
Chuẩn bị – Preparación
Se refiere a los preparativos necesarios para un evento.
Công tác chuẩn bị cho buổi tiệc đang được tiến hành.
Ngân sách – Presupuesto
Es la cantidad de dinero asignada para un evento específico.
Ngân sách của chúng tôi cho sự kiện này là 10 triệu đồng.
Thời gian biểu – Horario
Es el cronograma que se sigue para realizar todas las actividades planeadas.
Chúng tôi đã hoàn thành thời gian biểu cho hội thảo.
Palabras clave para la organización
Tổ chức – Organización
La palabra usada para referirse a la organización de un evento.
Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc vào tuần tới.
Điều phối – Coordinación
Es la acción de coordinar diferentes actividades o personas.
Điều phối các hoạt động là rất quan trọng để sự kiện diễn ra suôn sẻ.
Đội ngũ – Equipo
Se refiere al grupo de personas que trabaja en la organización del evento.
Đội ngũ của chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ.
Giám sát – Supervisión
Es la acción de supervisar las actividades y asegurarse de que todo esté en orden.
Giám sát các khâu chuẩn bị là nhiệm vụ của tôi.
Elementos del evento
Địa điểm – Lugar
Es el lugar donde se llevará a cabo el evento.
Chúng tôi đã chọn một địa điểm rất đẹp cho buổi tiệc.
Khách mời – Invitado
Las personas que están invitadas a asistir al evento.
Chúng tôi đã gửi lời mời đến tất cả các khách mời.
Thực đơn – Menú
La lista de alimentos y bebidas que se servirán durante el evento.
Thực đơn cho buổi tiệc đã được chuẩn bị rất kỹ lưỡng.
Sân khấu – Escenario
El lugar donde se realizarán las presentaciones o actuaciones.
Sân khấu đã được trang trí rất đẹp.
Roles y responsabilidades
Người dẫn chương trình – Presentador
La persona encargada de dirigir y presentar el evento.
Người dẫn chương trình đã làm việc rất chuyên nghiệp.
Người tham dự – Asistente
Las personas que asisten al evento.
Người tham dự đã đến rất đông đủ.
Người tổ chức – Organizador
La persona o grupo responsable de organizar el evento.
Người tổ chức đã chuẩn bị mọi thứ rất chu đáo.
Nhà tài trợ – Patrocinador
La entidad o persona que financia el evento.
Nhà tài trợ đã đóng góp rất nhiều cho sự kiện này.
Actividades y dinámicas
Trò chơi – Juego
Actividades lúdicas que se pueden realizar durante un evento.
Chúng tôi đã tổ chức nhiều trò chơi thú vị cho các khách mời.
Buổi diễn – Actuación
Presentaciones artísticas como música, danza, teatro, etc.
Buổi diễn của ban nhạc rất tuyệt vời.
Bài phát biểu – Discurso
Las palabras que se dirigen a los asistentes del evento.
Bài phát biểu của ông giám đốc rất ấn tượng.
Cuộc thi – Competencia
Concursos o competencias que se pueden llevar a cabo durante el evento.
Cuộc thi hát đã thu hút rất nhiều người tham gia.
Logística y servicios
Âm thanh – Sonido
El sistema de audio utilizado en el evento.
Âm thanh rất rõ ràng và sống động.
Ánh sáng – Iluminación
El sistema de luces utilizado para iluminar el evento.
Ánh sáng đã được điều chỉnh rất hợp lý.
Ăn uống – Catering
El servicio de alimentos y bebidas.
Dịch vụ ăn uống rất chuyên nghiệp và chất lượng.
Bảo vệ – Seguridad
El servicio de seguridad para garantizar el orden y la seguridad del evento.
Bảo vệ đã đảm bảo sự an toàn cho tất cả khách mời.
Conclusión
Conocer el vocabulario específico en vietnamita para la planificación y eventos no solo te permitirá comunicarte de manera más efectiva, sino que también te ayudará a entender mejor la cultura y las prácticas locales. Esperamos que este artículo te haya proporcionado las herramientas necesarias para mejorar tus habilidades lingüísticas en este contexto. ¡Buena suerte en tu aprendizaje y en la organización de tus próximos eventos en Vietnam!