Vocabulario vietnamita para música y arte.

Aprender un nuevo idioma puede ser una experiencia enriquecedora y desafiante, especialmente cuando se trata de vocabulario especializado como el relacionado con la música y el arte. En este artículo, exploraremos una serie de palabras vietnamitas que son esenciales para hablar sobre música y arte. Estas palabras te ayudarán a comprender y comunicarte mejor en contextos culturales y artísticos en Vietnam. Cada palabra viene acompañada de su definición y una oración de ejemplo para facilitar su comprensión.

Vocabulario relacionado con la música

Âm nhạc – Música. Es el arte de combinar sonidos de una manera armoniosa y expresiva.
Tôi thích nghe âm nhạc khi làm việc.

Bài hát – Canción. Es una composición musical que generalmente incluye letras y melodías.
Cô ấy viết một bài hát mới mỗi tuần.

Nốt nhạc – Nota musical. Es un símbolo que representa un sonido musical específico.
Anh ấy có thể đọc nốt nhạc rất nhanh.

Nhạc cụ – Instrumento musical. Es un objeto que produce sonido y se utiliza para crear música.
Cô ấy chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.

Hòa nhạc – Concierto. Es una presentación musical en vivo frente a una audiencia.
Chúng tôi sẽ đi xem một hòa nhạc vào cuối tuần này.

Dàn nhạc – Orquesta. Es un conjunto grande de músicos que tocan diversos instrumentos juntos.
Buổi biểu diễn của dàn nhạc rất ấn tượng.

Ca sĩ – Cantante. Es una persona que interpreta canciones con su voz.
Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.

Nhạc trưởng – Director de orquesta. Es la persona que dirige a la orquesta durante una presentación.
Nhạc trưởng điều khiển dàn nhạc một cách tuyệt vời.

Giai điệu – Melodía. Es una secuencia de notas musicales que son agradables al oído.
Tôi rất thích giai điệu của bài hát này.

Nhịp điệu – Ritmo. Es el patrón de tiempos fuertes y débiles en la música.
Họ nhảy theo nhịp điệu của bài hát.

Vocabulario relacionado con el arte

Hội họa – Pintura. Es el arte de aplicar pigmento a una superficie para crear una imagen.
Anh ấy học hội họa tại trường đại học.

Tác phẩm – Obra de arte. Es un producto creativo que puede ser una pintura, escultura, o cualquier otro tipo de creación artística.
Cô ấy có một tác phẩm trưng bày trong bảo tàng.

Điêu khắc – Escultura. Es el arte de moldear materiales como piedra, metal o madera para crear figuras tridimensionales.
Anh ấy chuyên về điêu khắc gỗ.

Họa sĩ – Pintor. Es una persona que crea pinturas.
Cô ấy là một họa sĩ rất tài năng.

Triển lãm – Exposición. Es un evento donde se muestran obras de arte al público.
Họ đang tổ chức một triển lãm nghệ thuật đương đại.

Phòng tranh – Galería de arte. Es un espacio donde se exhiben obras de arte, generalmente para la venta.
Chúng tôi đã đến thăm một phòng tranh mới mở.

Chất liệu – Material. Es la sustancia o materia prima utilizada en la creación de una obra de arte.
Bức tranh này được vẽ bằng chất liệu dầu.

Phương pháp – Técnica. Es el método o procedimiento utilizado para crear una obra de arte.
Cô ấy sử dụng nhiều phương pháp khác nhau trong hội họa.

Tranh sơn dầu – Pintura al óleo. Es una técnica de pintura que utiliza pigmentos mezclados con aceite.
Tôi rất thích tranh sơn dầu của họa sĩ này.

Tranh thủy mặc – Pintura en tinta. Es una técnica tradicional de pintura que utiliza tinta y agua.
Cô ấy đã học tranh thủy mặc từ khi còn nhỏ.

Palabras adicionales

Nhạc lý – Teoría de la música. Es el estudio de los fundamentos y principios de la música.
Anh ấy đang học nhạc lý để hiểu sâu hơn về âm nhạc.

Thính giả – Audiencia. Es el grupo de personas que asiste a una presentación musical o artística.
Thính giả đã cổ vũ rất nhiệt tình.

Nhạc cụ dân tộc – Instrumento musical tradicional. Es un instrumento que tiene raíces en la cultura y tradiciones de un pueblo.
Anh ấy chơi nhạc cụ dân tộc rất hay.

Biểu diễn – Actuación. Es la presentación de una pieza musical o una obra de teatro ante una audiencia.
Buổi biểu diễn của họ rất tuyệt vời.

Nhạc sĩ – Músico. Es una persona que se dedica a la creación o interpretación de música.
Ông ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.

Trình diễn – Presentación. Es el acto de mostrar una obra de arte o interpretar una pieza musical.
Buổi trình diễn rất ấn tượng.

Phong cách – Estilo. Es la manera particular de crear arte o música que distingue a un artista o un periodo.
Tôi rất thích phong cách của họa sĩ này.

Chương trình – Programa. Es una lista de actuaciones o piezas musicales que se presentarán en un evento.
Chúng tôi đã nhận được chương trình của buổi hòa nhạc.

Nhạc dân gian – Música folclórica. Es la música tradicional de un pueblo que se transmite de generación en generación.
Cô ấy thích nghe nhạc dân gian Việt Nam.

Tranh tường – Mural. Es una pintura realizada sobre una pared o superficie grande.
Họ đã hoàn thành một tranh tường tuyệt đẹp.

Thợ vẽ – Dibujante. Es una persona que se especializa en el dibujo.
Anh ấy làm việc như một thợ vẽ truyện tranh.

Trường phái – Escuela (de arte). Es un grupo de artistas que comparten un estilo o enfoque similar.
Cô ấy thuộc trường phái ấn tượng.

Đàn piano – Piano. Es un instrumento musical de teclado.
Cô ấy đã học chơi đàn piano từ khi còn nhỏ.

Nghệ thuật đương đại – Arte contemporáneo. Es el arte creado en la actualidad, que refleja y responde a nuestro tiempo.
Triển lãm nghệ thuật đương đại này rất thú vị.

Học viện âm nhạc – Conservatorio de música. Es una institución dedicada a la educación musical.
Anh ấy đang học tại học viện âm nhạc.

Aprender estos términos no solo te ayudará a enriquecer tu vocabulario en vietnamita, sino que también te permitirá apreciar mejor la rica tradición artística y musical de Vietnam. Practica utilizando estas palabras en diferentes contextos y pronto te sentirás más cómodo hablando sobre arte y música en vietnamita.

Talkpal es un tutor de idiomas basado en IA. Aprenda más de 57 idiomas 5 veces más rápido con una tecnología revolucionaria.

APRENDE IDIOMAS MÁS RÁPIDO
CON AI

Aprende 5 veces más rápido