Vocabulario vietnamita para deportes y actividades

Aprender un nuevo idioma siempre es un desafío, pero también es una experiencia enriquecedora. Si estás interesado en el vietnamita y te gusta el deporte, este artículo es perfecto para ti. Aquí encontrarás vocabulario esencial relacionado con deportes y actividades físicas en vietnamita, con explicaciones en español y ejemplos de uso. ¡Vamos a empezar!

Vocabulario básico de deportes en vietnamita

Thể thao – Deporte
Thể thao giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần.

Bóng đá – Fútbol
Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.

Bóng rổ – Baloncesto
Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ rất giỏi.

Bơi lội – Natación
Bơi lội là một môn thể thao tốt cho tim mạch.

Chạy bộ – Correr
Mỗi buổi sáng, tôi thường chạy bộ trong công viên.

Quần vợt – Tenis
Chúng tôi có một trận đấu quần vợt vào chiều nay.

Xe đạp – Ciclismo
Đi xe đạp là một cách tuyệt vời để khám phá thành phố.

Thể dục dụng cụ – Gimnasia
Cô ấy tập thể dục dụng cụ từ khi còn nhỏ.

Đấm bốc – Boxeo
Đấm bốc là một môn thể thao đòi hỏi sức mạnh và kỹ năng.

Cầu lông – Bádminton
Chúng tôi thường chơi cầu lông vào buổi tối.

Actividades físicas y recreativas

Đi bộ – Caminar
Đi bộ là một cách tuyệt vời để rèn luyện sức khỏe.

Leo núi – Escalar montañas
Leo núi đòi hỏi sự kiên nhẫn và thể lực tốt.

Cắm trại – Acampar
Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này.

Chèo thuyền – Remar
Chèo thuyền trên hồ là một hoạt động thú vị.

Câu cá – Pescar
Câu cá là một hoạt động thư giãn.

Trượt tuyết – Esquiar
Trượt tuyết là môn thể thao mùa đông yêu thích của tôi.

Lướt sóng – Surfear
Lướt sóng cần sự cân bằng tốt và kỹ thuật.

Đi xe máy – Montar en moto
Đi xe máy qua những ngọn đồi thật thú vị.

Đi bộ đường dài – Hacer senderismo
Đi bộ đường dài giúp bạn gần gũi với thiên nhiên.

Chơi trượt ván – Andar en patineta
Anh ấy thích chơi trượt ván trong công viên.

Equipamiento y lugares relacionados con el deporte

Sân vận động – Estadio
Trận đấu sẽ diễn ra tại sân vận động quốc gia.

Phòng tập thể dục – Gimnasio
Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi ngày để tập luyện.

Bộ đồ thể thao – Ropa deportiva
Bạn nên mặc bộ đồ thể thao khi tập luyện.

Giày thể thao – Zapatillas deportivas
Giày thể thao giúp bảo vệ chân khi chạy.

Quả bóng – Pelota
Chúng tôi cần một quả bóng mới để chơi.

Vợt – Raqueta
Cần có một vợt tốt để chơi quần vợt.

Xe đạp địa hình – Bicicleta de montaña
Anh ấy thích đi xe đạp địa hình trên các con đường gập ghềnh.

Ván trượt – Patineta
Ván trượt của tôi đã cũ và cần thay mới.

Kính bơi – Gafas de natación
Kính bơi giúp bảo vệ mắt khi bơi.

Áo phao – Chaleco salvavidas
Bạn nên mặc áo phao khi chèo thuyền.

Vocabulario adicional

Huấn luyện viên – Entrenador
Huấn luyện viên của chúng tôi rất nghiêm khắc nhưng giỏi.

Trọng tài – Árbitro
Trọng tài đã quyết định phạt thẻ đỏ.

Cầu thủ – Jugador
Anh ấy là một cầu thủ xuất sắc của đội.

Khán giả – Espectador
Khán giả đã cổ vũ rất nhiệt tình.

Cuộc thi – Competición
Cuộc thi này rất khó khăn và cạnh tranh.

Giải thưởng – Premio
Anh ấy đã giành được giải thưởng lớn.

Trận đấu – Partido
Trận đấu sẽ diễn ra vào tối nay.

Thắng – Ganar
Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.

Thua – Perder
Chúng tôi đã thua nhưng học được nhiều điều.

Hòa – Empatar
Hai đội đã hòa trong trận đấu này.

Actividades de equipo y estrategias

Chiến thuật – Estrategia
Chiến thuật của đội rất quan trọng trong mỗi trận đấu.

Phối hợp – Coordinación
Phối hợp giữa các cầu thủ là yếu tố quyết định.

Phòng thủ – Defensa
Đội của chúng tôi có một hàng phòng thủ vững chắc.

Tấn công – Ataque
Tấn công mạnh mẽ là chìa khóa để ghi bàn.

Đường chuyền – Pase
Đường chuyền của anh ấy rất chính xác.

Sút – Disparo
Cú sút của anh ấy đã mang về bàn thắng.

Ghi bàn – Marcar
Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định.

Hỗ trợ – Asistencia
Anh ấy đã có một pha hỗ trợ tuyệt vời.

Đối thủ – Oponente
Đối thủ của chúng tôi rất mạnh.

Đồng đội – Compañero de equipo
Đồng đội của tôi luôn hỗ trợ tôi hết mình.

Vocabulario para la salud y el bienestar en el deporte

Khởi động – Calentamiento
Khởi động trước khi tập luyện rất quan trọng.

Thư giãn – Relajación
Thư giãn sau khi tập luyện giúp cơ bắp phục hồi.

Chấn thương – Lesión
Anh ấy đã bị chấn thương trong trận đấu.

Phục hồi – Recuperación
Quá trình phục hồi sau chấn thương cần thời gian.

Dinh dưỡng – Nutrición
Dinh dưỡng hợp lý rất quan trọng cho vận động viên.

Thể lực – Condición física
Thể lực tốt giúp bạn chơi thể thao hiệu quả hơn.

Tinh thần – Mentalidad
Tinh thần quyết định thành công trong thể thao.

Chế độ ăn uống – Dieta
Chế độ ăn uống lành mạnh giúp cải thiện hiệu suất.

Giấc ngủ – Sueño
Giấc ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe.

Uống nước – Hidratación
Uống nước đầy đủ giúp cơ thể hoạt động tốt hơn.

Este vocabulario te ayudará a entender y comunicarte mejor en el ámbito deportivo y de actividades físicas en vietnamita. Practica estas palabras y frases en tus conversaciones diarias para mejorar tu fluidez y comprensión. ¡Buena suerte y disfruta aprendiendo!

Talkpal es un tutor de idiomas basado en IA. Aprenda más de 57 idiomas 5 veces más rápido con una tecnología revolucionaria.

La forma más eficaz de aprender un idioma

LA DIFERENCIA DE TALKPAL

LA AI MÁS AVANZADA

Conversaciones inmersivas

Sumérgete en diálogos cautivadores diseñados para optimizar la retención del idioma y mejorar la fluidez.

Información en tiempo real

Recibe sugerencias y comentarios inmediatos y personalizados para acelerar tu dominio del idioma.

Personalización

Aprende mediante métodos adaptados a tu estilo y ritmo únicos, garantizando un viaje personalizado y eficaz hacia la fluidez.

APRENDE IDIOMAS MÁS RÁPIDO
CON AI

Aprende 5 veces más rápido