Aprender el vocabulario específico de un entorno laboral es esencial para comunicarse de manera efectiva y profesional en cualquier idioma. En este artículo, exploraremos una lista de palabras y frases en vietnamita que son comunes en el lugar de trabajo. Cada palabra viene acompañada de su definición en español y un ejemplo de uso en una oración en vietnamita.
Vocabulario esencial en el lugar de trabajo
Nhân viên – Empleado. Una persona que trabaja para una empresa o una organización.
Nhân viên này rất chăm chỉ và có trách nhiệm.
Quản lý – Gerente. Persona responsable de supervisar y dirigir a los empleados.
Quản lý của chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến của nhân viên.
Cuộc họp – Reunión. Encuentro de dos o más personas para discutir asuntos importantes.
Chúng tôi có một cuộc họp quan trọng vào sáng nay.
Dự án – Proyecto. Un esfuerzo temporal con un objetivo específico.
Dự án này sẽ kéo dài trong ba tháng.
Thời hạn – Plazo. Fecha límite para completar una tarea o proyecto.
Thời hạn nộp báo cáo là vào thứ Sáu tuần này.
Hợp đồng – Contrato. Acuerdo legal entre dos o más partes.
Chúng tôi đã ký hợp đồng với công ty đối tác.
Thăng chức – Ascenso. Subir de puesto o nivel dentro de una empresa.
Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý.
Lương – Salario. Pago regular que recibe un empleado por su trabajo.
Lương tháng này đã được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn.
Phòng nhân sự – Departamento de Recursos Humanos. Área encargada de la gestión del personal.
Phòng nhân sự sẽ giải quyết các vấn đề liên quan đến lương bổng và phúc lợi.
Phúc lợi – Beneficios. Ventajas adicionales que reciben los empleados además de su salario.
Công ty cung cấp nhiều phúc lợi cho nhân viên như bảo hiểm và nghỉ phép.
Interacciones cotidianas
Gặp gỡ – Encuentro. Reunión informal o formal con una persona o grupo.
Chúng tôi sẽ gặp gỡ đối tác vào chiều nay.
Thảo luận – Discusión. Intercambio de ideas o puntos de vista sobre un tema.
Chúng tôi cần thảo luận về chiến lược kinh doanh mới.
Báo cáo – Informe. Documento que presenta información y análisis sobre un tema.
Báo cáo tài chính quý này rất chi tiết và rõ ràng.
Đồng nghiệp – Colega. Persona que trabaja en la misma empresa o área que otra.
Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện và hợp tác.
Phản hồi – Retroalimentación. Comentarios o respuestas sobre el desempeño o trabajo de alguien.
Phản hồi của khách hàng giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ.
Giám sát – Supervisar. Vigilar y dirigir el trabajo de alguien.
Ông ấy được giao nhiệm vụ giám sát dự án này.
Thử việc – Periodo de prueba. Tiempo durante el cual un nuevo empleado es evaluado.
Thử việc của bạn sẽ kéo dài trong sáu tháng.
Đào tạo – Capacitación. Proceso de enseñanza de habilidades y conocimientos para un trabajo.
Chúng tôi có một chương trình đào tạo cho nhân viên mới.
Herramientas y recursos
Máy tính – Computadora. Dispositivo electrónico utilizado para procesar datos.
Mỗi nhân viên đều có một máy tính để làm việc.
Phần mềm – Software. Programa utilizado en una computadora para realizar tareas específicas.
Chúng tôi sử dụng phần mềm này để quản lý dữ liệu khách hàng.
Tài liệu – Documentos. Archivos o papeles que contienen información escrita.
Tôi cần xem lại tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.
Thư điện tử – Correo electrónico. Medio de comunicación digital utilizado para enviar mensajes.
Vui lòng gửi thư điện tử cho tôi trước cuối ngày hôm nay.
Điện thoại – Teléfono. Dispositivo de comunicación para hacer y recibir llamadas.
Hãy gọi điện thoại cho tôi nếu có bất kỳ câu hỏi nào.
Máy in – Impresora. Dispositivo que produce copias impresas de documentos digitales.
Máy in bị hỏng và cần được sửa chữa ngay lập tức.
Internet – Internet. Red global de computadoras interconectadas para compartir información.
Chúng tôi cần kết nối Internet ổn định để làm việc hiệu quả.
Bàn làm việc – Escritorio. Mueble utilizado por una persona para trabajar.
Bàn làm việc của tôi luôn gọn gàng và ngăn nắp.
Cuộc gọi hội nghị – Llamada de conferencia. Llamada telefónica entre varias personas en diferentes lugares.
Chúng tôi sẽ có một cuộc gọi hội nghị vào lúc 10 giờ sáng.
Frases útiles en el lugar de trabajo
Xin lỗi – Perdón. Palabra utilizada para disculparse.
Xin lỗi, tôi đã phạm sai lầm trong báo cáo.
Cảm ơn – Gracias. Expresión de gratitud.
Cảm ơn bạn đã giúp tôi hoàn thành công việc này.
Vui lòng – Por favor. Palabra utilizada para hacer una solicitud de manera cortés.
Vui lòng gửi báo cáo cho tôi trước cuối ngày.
Chúc mừng – Felicitaciones. Expresión utilizada para reconocer el éxito de alguien.
Chúc mừng bạn đã được thăng chức!
Xin chào – Hola. Saludo común utilizado al encontrarse con alguien.
Xin chào, tôi là nhân viên mới.
Tạm biệt – Adiós. Palabra utilizada para despedirse.
Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai.
Hẹn gặp lại – Hasta luego. Expresión utilizada para indicar que se verá a la otra persona en otra ocasión.
Hẹn gặp lại bạn vào cuộc họp tiếp theo.
Không có gì – De nada. Respuesta a una expresión de gratitud.
Không có gì, đó là công việc của tôi.
Xin đợi một chút – Espere un momento. Solicitud para que alguien espere brevemente.
Xin đợi một chút, tôi sẽ trở lại ngay.
Tôi có thể giúp gì được không? – ¿Puedo ayudar en algo? Pregunta para ofrecer ayuda.
Tôi có thể giúp gì được không?
Expresiones de cortesía y etiqueta
Xin phép – Pedir permiso. Solicitar la autorización para hacer algo.
Xin phép, tôi có thể rời khỏi sớm hôm nay không?
Xin vui lòng – Por favor. Usado para hacer una solicitud de manera educada.
Xin vui lòng nộp báo cáo trước cuối ngày.
Vui lòng giải thích lại – Por favor, explique de nuevo. Solicitud para que se repita una explicación.
Vui lòng giải thích lại quy trình này.
Chúc một ngày tốt lành – Que tenga un buen día. Deseo de que alguien tenga un buen día.
Chúc một ngày tốt lành!
Xin lỗi vì sự bất tiện này – Disculpe por el inconveniente. Expresión usada para disculparse por causar molestias.
Xin lỗi vì sự bất tiện này, chúng tôi sẽ khắc phục ngay.
Rất vui được gặp bạn – Encantado de conocerte. Expresión utilizada al conocer a alguien por primera vez.
Rất vui được gặp bạn, tôi là Mai.
Xin hãy giữ liên lạc – Por favor, manténgase en contacto. Solicitud para continuar la comunicación.
Xin hãy giữ liên lạc sau cuộc họp này.
Chúc mừng sinh nhật – Feliz cumpleaños. Expresión utilizada para felicitar a alguien en su cumpleaños.
Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn một ngày tuyệt vời.
Xin chào buổi sáng – Buenos días. Saludo utilizado en la mañana.
Xin chào buổi sáng, chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả.
Xin chào buổi chiều – Buenas tardes. Saludo utilizado en la tarde.
Xin chào buổi chiều, mong bạn có một buổi chiều tốt lành.
Xin chào buổi tối – Buenas noches. Saludo utilizado en la noche.
Xin chào buổi tối, chúc bạn một buổi tối vui vẻ.
Aprender estas palabras y frases no solo mejorará tu capacidad para comunicarte en el lugar de trabajo, sino que también te ayudará a integrarte mejor en el entorno laboral vietnamita. ¡Buena suerte en tu aprendizaje del vietnamita!