Vocabulario empresarial esencial en vietnamita

Aprender un nuevo idioma puede ser un desafío, especialmente cuando se trata de vocabulario especializado. Si estás interesado en el mundo empresarial y quieres mejorar tus habilidades en vietnamita, este artículo es para ti. A continuación, te presentamos una lista de vocabulario empresarial esencial en vietnamita, junto con sus definiciones y ejemplos de uso en oraciones.

Vocabulario esencial

1. Doanh nghiệp – Empresa

Una organización o entidad que se dedica a actividades comerciales, industriales o profesionales con el objetivo de obtener ganancias.

Công ty của tôi là một doanh nghiệp nhỏ, nhưng chúng tôi đang phát triển nhanh chóng.

2. Công ty – Compañía

Una entidad legal formada por un grupo de individuos con el propósito de realizar negocios.

Công ty của chúng tôi có trụ sở tại Hà Nội.

3. Thương mại – Comercio

El acto de comprar, vender o intercambiar bienes y servicios.

Thương mại quốc tế đang phát triển mạnh mẽ.

4. Hợp đồng – Contrato

Un acuerdo legal entre dos o más partes, que define las obligaciones y derechos de cada una.

Chúng tôi đã ký một hợp đồng mới với đối tác.

5. Doanh thu – Ingresos

El total de dinero que una empresa gana a través de sus actividades comerciales.

Doanh thu của công ty đã tăng 20% trong năm nay.

6. Lợi nhuận – Beneficio

La cantidad de dinero que queda después de restar los costos de operación de los ingresos totales.

Lợi nhuận của chúng tôi đã tăng lên đáng kể trong quý vừa qua.

7. Chi phí – Costo

El monto de dinero que se gasta para producir o adquirir bienes y servicios.

Chúng tôi cần giảm chi phí để tăng lợi nhuận.

8. Vốn – Capital

El dinero, bienes o activos que se usan para iniciar o expandir un negocio.

Chúng tôi đang tìm cách huy động thêm vốn để mở rộng công ty.

9. Đầu tư – Inversión

El acto de colocar dinero en un proyecto o negocio con la esperanza de obtener un beneficio futuro.

Chúng tôi đang xem xét các cơ hội đầu tư mới.

10. Cổ phần – Acción

Una unidad de propiedad en una empresa que representa una parte proporcional del capital social de la misma.

Anh ấy đã mua cổ phần trong một công ty công nghệ.

11. Thị trường – Mercado

El entorno económico en el que se compran y venden bienes y servicios.

Thị trường bất động sản đang rất sôi động.

12. Thương hiệu – Marca

Un nombre, término, diseño o símbolo que identifica y diferencia los productos o servicios de una empresa.

Thương hiệu của chúng tôi đã được nhiều người tiêu dùng biết đến.

13. Khách hàng – Cliente

La persona o entidad que compra bienes o servicios de una empresa.

Chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu.

14. Đối tác – Socio

Una persona o entidad que colabora con otra en un negocio o proyecto.

Chúng tôi có một đối tác chiến lược tại nước ngoài.

15. Chiến lược – Estrategia

Un plan de acción diseñado para alcanzar un objetivo específico.

Chúng tôi đang phát triển một chiến lược mới để mở rộng thị trường.

16. Quản lý – Gestión

El proceso de dirigir y controlar una empresa o una parte de la misma.

Quản lý tốt là chìa khóa để thành công.

17. Nhân viên – Empleado

Una persona que trabaja para una empresa a cambio de un salario.

Chúng tôi có khoảng 200 nhân viên trong công ty.

18. Phòng ban – Departamento

Una división o sección dentro de una empresa que se encarga de una función específica.

Phòng ban tài chính đang làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành báo cáo.

19. Thăng chức – Promoción

El avance o ascenso de un empleado a un puesto de mayor responsabilidad y salario.

Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý.

20. Lương – Salario

La cantidad de dinero que se paga a un empleado por su trabajo.

Lương của tôi đã tăng 10% trong năm nay.

21. Thưởng – Bono

Un pago adicional que se da a un empleado como recompensa por su buen desempeño.

Chúng tôi sẽ nhận được thưởng cuối năm nếu đạt được mục tiêu.

22. Đào tạo – Capacitación

El proceso de enseñar o desarrollar habilidades y conocimientos en los empleados.

Chúng tôi đang tổ chức một khóa đào tạo cho nhân viên mới.

23. Hội nghị – Conferencia

Un evento formal donde se reúnen personas para discutir temas específicos.

Chúng tôi sẽ tham gia một hội nghị quốc tế vào tháng tới.

24. Dự án – Proyecto

Un esfuerzo temporal con el objetivo de crear un producto, servicio o resultado único.

Dự án mới của chúng tôi sẽ khởi động vào tuần tới.

25. Kế hoạch – Plan

Un conjunto de pasos detallados que se seguirán para alcanzar un objetivo.

Chúng tôi đã xây dựng một kế hoạch chi tiết cho năm 2023.

26. Ngân sách – Presupuesto

Una estimación de los ingresos y gastos de una empresa para un período determinado.

Ngân sách của chúng tôi cho dự án này là 500 triệu đồng.

27. Phân tích – Análisis

El proceso de examinar datos o información detalladamente para entender mejor una situación o problema.

Chúng tôi đang tiến hành phân tích thị trường để đưa ra quyết định chiến lược.

28. Tiếp thị – Marketing

Las actividades y estrategias que se usan para promocionar y vender productos o servicios.

Chiến dịch tiếp thị mới của chúng tôi đã thu hút được nhiều khách hàng.

29. Thương lượng – Negociación

El proceso de discutir y llegar a un acuerdo entre dos o más partes.

Chúng tôi đang trong quá trình thương lượng với nhà cung cấp.

30. Hợp tác – Colaboración

El acto de trabajar juntos hacia un objetivo común.

Hợp tác giữa hai công ty đã mang lại nhiều lợi ích.

Conclusión

El dominio del vocabulario empresarial en vietnamita es crucial para cualquier persona que quiera tener éxito en el entorno de negocios en Vietnam. Esperamos que esta lista de términos esenciales te haya sido útil y te ayude a comunicarte de manera más efectiva en tus actividades comerciales. Al aprender y practicar estos términos, estarás mejor preparado para navegar en el mundo empresarial vietnamita. ¡Buena suerte!

Talkpal es un tutor de idiomas basado en IA. Aprenda más de 57 idiomas 5 veces más rápido con una tecnología revolucionaria.

APRENDE IDIOMAS MÁS RÁPIDO
CON AI

Aprende 5 veces más rápido