Aprender un nuevo idioma puede ser un desafío emocionante y gratificante. Una de las formas más efectivas de mejorar tu vocabulario es aprender palabras relacionadas con diferentes ocupaciones. En este artículo, exploraremos una variedad de palabras vietnamitas que se usan para describir diferentes profesiones. Esto no solo te ayudará a enriquecer tu vocabulario, sino que también te permitirá comunicarte de manera más efectiva en una variedad de contextos.
Profesiones comunes
Bác sĩ: Médico. Una persona que está calificada para tratar a las personas enfermas.
Bác sĩ đang kiểm tra bệnh nhân.
Y tá: Enfermera. Profesional de la salud que cuida a los pacientes bajo la dirección de un médico.
Y tá đang chuẩn bị thuốc cho bệnh nhân.
Giáo viên: Maestro/a. Persona que enseña, especialmente en una escuela.
Giáo viên đang giảng bài cho học sinh.
Luật sư: Abogado/a. Profesional del derecho que representa a clientes en asuntos legales.
Luật sư đang tư vấn cho khách hàng.
Kỹ sư: Ingeniero/a. Persona que aplica los principios de la ciencia y las matemáticas para desarrollar soluciones técnicas.
Kỹ sư đang thiết kế một cây cầu mới.
Profundizando en el sector de la salud
Dược sĩ: Farmacéutico/a. Profesional de la salud que prepara y dispensa medicamentos.
Dược sĩ đang chuẩn bị thuốc tại hiệu thuốc.
Nha sĩ: Dentista. Médico especializado en la salud dental.
Nha sĩ đang kiểm tra răng của bệnh nhân.
Trị liệu viên: Terapeuta. Persona que proporciona tratamiento para aliviar o curar trastornos físicos o mentales.
Trị liệu viên đang giúp bệnh nhân phục hồi chức năng.
Hộ lý: Cuidador/a. Persona que cuida a los enfermos o ancianos.
Hộ lý đang chăm sóc một bệnh nhân cao tuổi.
Otras profesiones especializadas
Kiến trúc sư: Arquitecto/a. Persona que diseña edificios y supervisa su construcción.
Kiến trúc sư đang vẽ bản thiết kế cho một tòa nhà mới.
Lập trình viên: Programador/a. Profesional que escribe y prueba el código que permite el funcionamiento de los programas informáticos.
Lập trình viên đang phát triển một ứng dụng mới.
Nhà khoa học: Científico/a. Persona que realiza investigaciones para descubrir nuevos conocimientos.
Nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Phi công: Piloto. Persona que opera el vuelo de una aeronave.
Phi công đang chuẩn bị cất cánh.
Nhà báo: Periodista. Profesional que investiga y reporta noticias.
Nhà báo đang viết bài báo về sự kiện mới nhất.
Trabajos en el ámbito de los negocios
Nhân viên bán hàng: Vendedor/a. Persona que vende productos o servicios.
Nhân viên bán hàng đang giới thiệu sản phẩm cho khách hàng.
Quản lý: Gerente. Persona que dirige y supervisa las actividades de una empresa o departamento.
Quản lý đang họp với đội ngũ của mình.
Nhân viên kế toán: Contador/a. Profesional que lleva las cuentas financieras de una empresa.
Nhân viên kế toán đang kiểm tra sổ sách tài chính.
Chuyên viên tiếp thị: Especialista en marketing. Persona que desarrolla estrategias para promocionar productos o servicios.
Chuyên viên tiếp thị đang lên kế hoạch cho chiến dịch quảng cáo mới.
Thư ký: Secretario/a. Persona que realiza tareas administrativas y de oficina.
Thư ký đang sắp xếp lịch hẹn cho giám đốc.
Ocupaciones en el sector de la educación
Giáo sư: Profesor/a universitario/a. Persona que enseña a nivel universitario y realiza investigaciones académicas.
Giáo sư đang giảng dạy một lớp học về văn học.
Hiệu trưởng: Director/a de escuela. Persona que dirige una institución educativa.
Hiệu trưởng đang tổ chức cuộc họp với phụ huynh.
Cố vấn học tập: Consejero/a académico/a. Persona que orienta a los estudiantes en su trayectoria educativa.
Cố vấn học tập đang hỗ trợ sinh viên chọn ngành học.
Trợ giảng: Asistente de profesor. Persona que ayuda a un profesor en sus tareas educativas.
Trợ giảng đang giúp giáo viên chấm bài tập của học sinh.
Người trông trẻ: Niñero/a. Persona que cuida a los niños.
Người trông trẻ đang chơi với các em nhỏ.
Ocupaciones en el ámbito creativo
Họa sĩ: Artista. Persona que crea obras de arte.
Họa sĩ đang vẽ một bức tranh mới.
Nhà văn: Escritor/a. Persona que escribe libros, artículos u otras obras literarias.
Nhà văn đang viết tiểu thuyết mới của mình.
Nhà thiết kế: Diseñador/a. Persona que crea diseños para ropa, gráficos u otros productos.
Nhà thiết kế đang làm việc trên bộ sưu tập thời trang mới.
Diễn viên: Actor/actriz. Persona que interpreta personajes en obras de teatro, películas o televisión.
Diễn viên đang diễn tập cho vở kịch mới.
Nhạc sĩ: Músico/a. Persona que compone, dirige o interpreta música.
Nhạc sĩ đang chơi đàn piano tại buổi hòa nhạc.
Ocupaciones en el ámbito de la tecnología
Kỹ thuật viên: Técnico/a. Persona que tiene habilidades técnicas y realiza trabajos especializados.
Kỹ thuật viên đang sửa chữa máy tính.
Nhà phát triển phần mềm: Desarrollador/a de software. Profesional que crea y mantiene programas informáticos.
Nhà phát triển phần mềm đang cập nhật phần mềm mới.
Chuyên gia an ninh mạng: Especialista en seguridad cibernética. Persona que protege los sistemas informáticos contra ataques y accesos no autorizados.
Chuyên gia an ninh mạng đang kiểm tra hệ thống bảo mật của công ty.
Nhà phân tích dữ liệu: Analista de datos. Persona que examina datos para obtener información útil para la toma de decisiones.
Nhà phân tích dữ liệu đang xử lý các báo cáo thống kê.
Chuyên gia AI: Especialista en inteligencia artificial. Profesional que trabaja con tecnologías de inteligencia artificial.
Chuyên gia AI đang phát triển một hệ thống AI mới.
Ocupaciones en el ámbito del turismo y la hospitalidad
Hướng dẫn viên du lịch: Guía turístico/a. Persona que conduce y proporciona información a los turistas.
Hướng dẫn viên du lịch đang giới thiệu về các địa điểm lịch sử.
Nhân viên khách sạn: Empleado/a de hotel. Persona que trabaja en un hotel y atiende a los huéspedes.
Nhân viên khách sạn đang làm thủ tục nhận phòng cho khách.
Đầu bếp: Chef. Persona que prepara y cocina alimentos en un restaurante.
Đầu bếp đang nấu một món ăn ngon.
Quản gia: Mayordomo/a. Persona que supervisa el funcionamiento de una casa o residencia.
Quản gia đang sắp xếp công việc cho các nhân viên.
Nhân viên phục vụ: Camarero/a. Persona que atiende a los clientes en un restaurante.
Nhân viên phục vụ đang mang đồ ăn ra cho khách.
Aprender estas palabras te permitirá comunicarte de manera más efectiva y comprender mejor las conversaciones sobre diferentes ocupaciones en vietnamita. Practica usándolas en contextos variados y observa cómo mejora tu comprensión y fluidez. ¡Buena suerte en tu aprendizaje!