La comida vietnamita es conocida por su frescura, diversidad y sabores intensos. Aprender las palabras clave relacionadas con la comida y el comedor en vietnamita no solo te ayudará a disfrutar más de la cocina vietnamita, sino que también te permitirá comunicarte mejor cuando visites Vietnam. A continuación, te presentamos una lista de palabras vietnamitas esenciales para comida y comedor, junto con sus definiciones y ejemplos para que puedas practicar.
Palabras esenciales para la comida
Phở: La phở es una sopa de fideos tradicional vietnamita hecha con caldo, fideos de arroz, hierbas y carne, generalmente de res o pollo.
Phở bò là món ăn phổ biến ở Việt Nam.
Bánh mì: Un bánh mì es un tipo de sándwich vietnamita que se hace con una baguette rellena de una variedad de ingredientes como carnes, patés, vegetales y hierbas.
Tôi thích ăn bánh mì vào buổi sáng.
Chả giò: Los chả giò son rollitos de primavera fritos que contienen una mezcla de carne, camarones, vegetales y fideos.
Chả giò rất ngon khi ăn cùng nước mắm.
Gỏi cuốn: Los gỏi cuốn son rollitos de primavera frescos que se hacen con papel de arroz y se rellenan con camarones, cerdo, vegetales y fideos de arroz.
Gỏi cuốn là món ăn nhẹ và lành mạnh.
Bún: Los bún son fideos de arroz que se usan en una variedad de platos vietnamitas, como el bún chả (fideos con carne de cerdo a la parrilla) y el bún bò Huế (sopa de fideos de res).
Bún chả là món ăn đặc sản của Hà Nội.
Cơm tấm: El cơm tấm es un plato de arroz roto que se sirve con carne a la parrilla, normalmente cerdo, y se acompaña de vegetales y salsas.
Cơm tấm sườn nướng là món ăn yêu thích của tôi.
Nem rán: Nem rán es el término vietnamita para los rollitos de primavera fritos. Son similares a los chả giò y a menudo se sirven con salsa de pescado.
Nem rán thường được ăn trong các dịp lễ tết.
Bún bò Huế: Bún bò Huế es una sopa de fideos picante originaria de la ciudad de Huế, hecha con carne de res y cerdo.
Bún bò Huế có vị cay nồng và thơm ngon.
Palabras esenciales para el comedor
Nhà hàng: Un nhà hàng es un restaurante donde se sirven comidas y bebidas.
Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.
Quán ăn: Un quán ăn es un establecimiento más informal que un restaurante, donde se sirven comidas rápidas y económicas.
Quán ăn này nổi tiếng với món phở ngon.
Bàn ăn: La bàn ăn es la mesa del comedor donde se sirven las comidas.
Gia đình tôi thường ngồi quanh bàn ăn để ăn tối.
Ghế: Una ghế es una silla, pieza esencial del mobiliario del comedor.
Mỗi người có một chiếc ghế riêng tại bàn ăn.
Đũa: Los đũa son palillos, utensilios tradicionales para comer en Vietnam.
Tôi đang học cách sử dụng đũa để ăn.
Muỗng: Una muỗng es una cuchara, otro utensilio común en la mesa vietnamita.
Chúng tôi dùng muỗng để ăn súp.
Dao: Un dao es un cuchillo, utensilio esencial para cortar alimentos.
Dao này rất sắc và dễ cắt thịt.
Chén: Un chén es un tazón, comúnmente utilizado para servir arroz y sopas.
Mẹ tôi đã mua một bộ chén mới cho gia đình.
Ly: Un ly es un vaso, utilizado para beber líquidos.
Chúng tôi uống nước từ những chiếc ly thủy tinh.
Khăn ăn: Una khăn ăn es una servilleta, utilizada para limpiarse las manos y la boca.
Khăn ăn được đặt bên cạnh mỗi đĩa.
Más vocabulario relacionado con la comida
Thịt bò: Thịt bò significa carne de res en vietnamita.
Món phở bò được làm từ thịt bò.
Thịt heo: Thịt heo es carne de cerdo.
Thịt heo nướng rất phổ biến ở Việt Nam.
Gà: Gà significa pollo.
Chúng tôi đã ăn gà rán cho bữa tối.
Tôm: Tôm significa camarón.
Gỏi cuốn thường có tôm.
Cá: Cá significa pescado.
Cá kho tộ là món ăn ngon và bổ dưỡng.
Rau: Rau significa vegetales.
Món bún chả thường có rau sống.
Trái cây: Trái cây significa fruta.
Trái cây tươi rất tốt cho sức khỏe.
Sữa: Sữa significa leche.
Trẻ em thường uống sữa hàng ngày.
Nước: Nước significa agua.
Uống nước rất quan trọng cho cơ thể.
Trà: Trà significa té.
Người Việt thường uống trà sau bữa ăn.
Cà phê: Cà phê significa café.
Cà phê sữa đá là món uống đặc sản của Việt Nam.
Frases útiles en el comedor
Xin chào: Xin chào significa hola, una forma cortés de saludar al entrar a un restaurante.
Xin chào, chúng tôi muốn đặt bàn.
Xin lỗi: Xin lỗi significa disculpe, útil para llamar la atención de un camarero.
Xin lỗi, cho tôi hỏi món ăn này có cay không?
Cảm ơn: Cảm ơn significa gracias, esencial para mostrar gratitud.
Cảm ơn, món ăn rất ngon.
Không có gì: Không có gì significa de nada, una respuesta común a «gracias».
Không có gì, chúc quý khách ngon miệng.
Cho tôi xem thực đơn: Cho tôi xem thực đơn significa por favor, muéstrame el menú.
Cho tôi xem thực đơn, xin cảm ơn.
Món này có gì?: Món này có gì? significa ¿Qué tiene este plato?
Món này có gì? Tôi không ăn được hải sản.
Cho tôi tính tiền: Cho tôi tính tiền significa la cuenta, por favor.
Cho tôi tính tiền, cảm ơn.
Ngon quá: Ngon quá significa delicioso, una forma de elogiar la comida.
Món phở này ngon quá!
Aprender estas palabras y frases te permitirá disfrutar aún más de la experiencia culinaria vietnamita y te ayudará a comunicarte de manera más efectiva en los comedores y restaurantes. La cocina vietnamita es rica y diversa, y cada uno de estos términos es una puerta de entrada a un mundo de sabores únicos y experiencias gastronómicas inolvidables. ¡Chúc ngon miệng! (¡Buen provecho!)