Ejercicio 1: Uso básico de «sẽ» para el futuro
2. Bạn *sẽ* ăn trưa lúc mấy giờ? (Pregunta sobre una acción futura)
3. Chúng tôi *sẽ* gặp nhau vào cuối tuần. (Expresa una acción futura planeada)
4. Anh ấy *sẽ* làm việc ở công ty mới. (Describe un futuro seguro)
5. Cô ấy *sẽ* mua một chiếc xe mới. (Habla de una intención futura)
6. Mọi người *sẽ* tham gia buổi họp. (Indica un evento futuro)
7. Em bé *sẽ* học nói rất nhanh. (Predice un desarrollo futuro)
8. Họ *sẽ* đi du lịch vào tháng sau. (Planifica una acción futura)
9. Tôi *sẽ* gọi cho bạn tối nay. (Promesa o intención futura)
10. Chúng ta *sẽ* làm bài tập cùng nhau. (Acción futura conjunta)
Ejercicio 2: Formas negativas y preguntas en futuro con «sẽ»
2. Bạn *sẽ không* làm việc vào ngày mai? (Pregunta negativa en futuro)
3. Anh ấy *sẽ không* đến muộn nữa. (Negación de una acción futura)
4. Chúng ta *sẽ không* ăn ngoài hôm nay. (Negación en futuro con «không»)
5. Cô ấy *sẽ không* tham gia cuộc thi. (Expresa negación futura)
6. Bạn *sẽ* đi chơi chứ? (Pregunta afirmativa en futuro, se usa «chứ» para confirmar)
7. Họ *sẽ không* mua nhà mới trong năm nay. (Negación de planes futuros)
8. Em bé *sẽ* ngủ sớm hôm nay. (Acción futura afirmativa)
9. Tôi *sẽ không* quên lời hứa. (Negación enfática en futuro)
10. Chúng tôi *sẽ* giúp bạn nếu cần. (Ofrecimiento en futuro)