Ejercicio 1: Imperativos afirmativos básicos
2. *Ăn* cơm đi, come tu comida.
3. *Nghe* tôi nói, escucha lo que digo.
4. *Đọc* sách mỗi ngày, lee un libro cada día.
5. *Viết* tên bạn ở đây, escribe tu nombre aquí.
6. *Mở* cửa sổ ra, abre la ventana.
7. *Đi* nhanh lên, camina rápido.
8. *Nói* tiếng Việt rõ ràng, habla vietnamita claramente.
9. *Chờ* tôi một chút, espera un momento.
10. *Làm* bài tập về nhà, haz la tarea.
Ejercicio 2: Imperativos negativos y con partículas
2. *Đừng* quên mang theo sách, no olvides traer el libro.
3. *Đừng* nói to quá, no hables muy alto.
4. *Đừng* ăn nhiều quá, no comas demasiado.
5. *Đừng* làm ồn, no hagas ruido.
6. *Đừng* bỏ cuộc, no te rindas.
7. *Đừng* đến muộn, no llegues tarde.
8. *Đừng* ngủ trong giờ học, no duermas en clase.
9. *Đừng* đi một mình, no vayas solo.
10. *Đừng* lấy đồ của người khác, no tomes las cosas de otros.