Ejercicio 1: Verbos modales para expresar habilidad y permiso
2. Bạn *có thể* vào đây không? (Permiso para entrar)
3. Anh ấy *có thể* giúp tôi làm bài tập. (Habilidad para ayudar)
4. Chúng ta *có thể* đi bộ đến trường. (Posibilidad para caminar)
5. Em *có thể* sử dụng máy tính này không? (Pregunta de permiso)
6. Tôi *có thể* ăn món này không? (Pregunta de permiso para comer)
7. Họ *có thể* chơi bóng đá rất giỏi. (Habilidad para jugar fútbol)
8. Bạn *có thể* mở cửa dùm tôi được không? (Pregunta de permiso para abrir)
9. Cô ấy *có thể* đọc sách tiếng Anh. (Habilidad para leer)
10. Chúng tôi *có thể* giúp bạn nếu bạn muốn. (Oferta de ayuda – habilidad)
Ejercicio 2: Verbos modales para expresar obligación y consejo
2. Tôi *phải* đi làm vào sáng mai. (Obligación de trabajar)
3. Chúng ta *phải* đeo khẩu trang khi ra ngoài. (Obligación sanitaria)
4. Anh ấy *nên* uống nhiều nước. (Consejo para beber agua)
5. Em *nên* đi ngủ sớm để khỏe mạnh. (Consejo para dormir)
6. Bạn *phải* hoàn thành công việc trước 5 giờ. (Obligación de terminar trabajo)
7. Cô ấy *nên* tập thể dục thường xuyên. (Consejo para hacer ejercicio)
8. Tôi *phải* trả lời email ngay bây giờ. (Obligación urgente)
9. Họ *nên* giữ vệ sinh nơi công cộng. (Consejo para higiene)
10. Chúng ta *phải* tôn trọng người khác. (Obligación moral)