Ejercicio 1: Uso del presente perfecto continuo en vietnamita
2. Cô ấy *đã đang làm việc* ở công ty đó từ năm ngoái. (Indica una acción continua que inició en el pasado y sigue ahora.)
3. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn suốt buổi sáng. (Muestra duración de la acción hasta el presente.)
4. Anh ấy *đã đang đọc* cuốn sách đó kể từ tuần trước. (Se refiere a una acción prolongada en el tiempo.)
5. Họ *đã đang chơi* bóng đá trong hai tiếng đồng hồ. (Duración continua de la acción deportiva.)
6. Tôi *đã đang làm bài tập* suốt đêm qua. (Acción continua en un periodo pasado reciente.)
7. Cô ấy *đã đang nấu ăn* khi tôi đến. (Expresa una acción en progreso en el pasado reciente.)
8. Chúng ta *đã đang luyện tập* cho kỳ thi trong nhiều tháng. (Duración y continuidad de la práctica.)
9. Anh ấy *đã đang nghe nhạc* khi trời mưa. (Acción en progreso en un momento específico.)
10. Họ *đã đang học* tiếng Anh hơn một năm rồi. (Indica duración y continuidad hasta ahora.)
Ejercicio 2: Uso del pasado perfecto continuo en vietnamita
2. Cô ấy *đã đã từng đang học* tiếng Pháp trước khi chuyển sang tiếng Việt. (Duración continua en el pasado anterior.)
3. Chúng tôi *đã đã từng đang ở* nhà bạn khi có điện thoại. (Acción prolongada finalizada antes de otro evento.)
4. Anh ấy *đã đã từng đang chạy* ba cây số trước khi dừng lại. (Acción continua en el pasado que finalizó.)
5. Họ *đã đã từng đang chơi* bóng đá trước khi trời mưa. (Duración continua interrumpida por otro evento.)
6. Tôi *đã đã từng đang viết* thư khi bạn gọi điện. (Acción en progreso y luego interrumpida.)
7. Cô ấy *đã đã từng đang làm việc* trong dự án đó trước khi nghỉ. (Acción prolongada terminada antes de otro momento.)
8. Chúng ta *đã đã từng đang luyện tập* suốt tuần trước khi thi. (Duración continua que terminó antes del examen.)
9. Anh ấy *đã đã từng đang đọc* sách khi có khách đến. (Acción continua que terminó.)
10. Họ *đã đã từng đang học* tiếng Việt trước khi chuyển sang tiếng Anh. (Acción prolongada finalizada antes de otro evento.)