Ejercicio 1: Sustantivos comunes en oraciones básicas
2. Cô ấy thích đọc *sách* vào buổi tối. (Objeto para leer)
3. Chúng tôi đi đến *trường* mỗi ngày. (Lugar donde estudian los niños)
4. Anh ấy mua một *bánh mì* để ăn sáng. (Comida hecha de pan)
5. Em bé đang chơi với *đồ chơi* trong phòng. (Objeto para diversión de niños)
6. Gia đình tôi có một *ngôi nhà* lớn. (Lugar donde vive una familia)
7. Tôi uống *nước* khi cảm thấy khát. (Líquido esencial para la vida)
8. Họ đang ngồi trên *ghế* trong phòng khách. (Mueble para sentarse)
9. Cô giáo giảng bài về *bài học* hôm nay. (Contenido para estudiar)
10. Tôi thấy một *cây* lớn bên ngoài cửa sổ. (Planta alta con tronco)
Ejercicio 2: Identificación de sustantivos comunes en contexto
2. Mẹ đang nấu ăn trong *bếp*. (Lugar para preparar comida)
3. Chúng ta sẽ đi dạo trong *công viên* vào chiều nay. (Lugar público con árboles y áreas verdes)
4. Anh ấy mua một *xe đạp* mới để đi làm. (Medio de transporte de dos ruedas)
5. Tôi thích ăn *trái cây* sau bữa trưa. (Alimentos como manzanas o plátanos)
6. Cô bé có một *búp bê* xinh đẹp. (Juguete en forma de persona)
7. Chúng ta cần mua thêm *thức ăn* cho con chó. (Comida para animales)
8. Họ sống trong một *thành phố* lớn. (Lugar urbano con muchas personas)
9. Tôi đã thấy một *chim* trên cành cây. (Animal que vuela)
10. Anh ấy đặt một *bình hoa* trên bàn. (Recipiente para flores)