Ejercicio 1: Uso básico de pronombres recíprocos
2. Chúng ta nên *tôn trọng nhau* trong cuộc sống hàng ngày. (Indica respeto mutuo).
3. Các bạn trẻ thường *giao tiếp với nhau* qua mạng xã hội. (Indica comunicación mutua).
4. Hai anh em ấy *chia sẻ nhau* đồ chơi. (Indica compartir entre ellos).
5. Mọi người trong lớp cần *lắng nghe nhau* khi thảo luận. (Indica escuchar mutuamente).
6. Chúng tôi luôn *động viên nhau* trong công việc. (Indica apoyo mutuo).
7. Họ thường xuyên *hỏi thăm nhau* khi gặp mặt. (Indica interés mutuo).
8. Các đồng nghiệp nên *giúp đỡ nhau* để hoàn thành dự án. (Indica ayuda mutua).
9. Gia đình chúng tôi luôn *yêu thương nhau* rất nhiều. (Indica amor mutuo).
10. Bạn và tôi cần *tôn trọng nhau* để giữ mối quan hệ tốt. (Indica respeto mutuo).
Ejercicio 2: Pronombres recíprocos en diferentes tiempos verbales
2. Hiện tại, chúng ta đang *học hỏi nhau* để tiến bộ hơn. (Indica acción mutua en presente).
3. Ngày mai, các bạn sẽ *giúp đỡ nhau* trong buổi dã ngoại. (Indica acción mutua en futuro).
4. Năm ngoái, hai chị em đã *chia sẻ nhau* nhiều bí quyết nấu ăn. (Indica acción mutua en pasado).
5. Hiện giờ, họ thường xuyên *gửi tin nhắn cho nhau*. (Indica comunicación mutua en presente).
6. Tuần tới, nhóm bạn sẽ *hỗ trợ nhau* trong dự án mới. (Indica acción mutua en futuro).
7. Hôm qua, các bạn đã *động viên nhau* vượt qua khó khăn. (Indica apoyo mutuo en pasado).
8. Bây giờ, chúng tôi *trao đổi cho nhau* ý kiến. (Indica intercambio mutuo en presente).
9. Lúc trước, hai người bạn đã *giúp đỡ nhau* rất nhiều. (Indica ayuda mutua en pasado).
10. Tương lai, các đồng nghiệp sẽ *phối hợp với nhau* hiệu quả hơn. (Indica colaboración mutua en futuro).