Ejercicio 1: Primer condicional – Uso básico
2. Nếu bạn *học* (học = estudiar chăm chỉ), bạn sẽ đậu kỳ thi.
3. Nếu tôi *đi* (đi = ir) đến Hà Nội, tôi sẽ thăm Lăng Bác.
4. Nếu cô ấy *ăn* (ăn = comer) nhiều rau, cô ấy sẽ khỏe hơn.
5. Nếu chúng ta *đến* (đến = llegar) sớm, chúng ta sẽ có chỗ ngồi tốt.
6. Nếu bạn *nói* (nói = hablar) tiếng Việt, bạn sẽ giao tiếp dễ dàng.
7. Nếu anh ấy *làm* (làm = hacer) bài tập, thầy giáo sẽ khen.
8. Nếu trời *nắng* (nắng = hacer sol), chúng ta sẽ đi dạo.
9. Nếu tôi *mua* (mua = comprar) vé, tôi sẽ đi xem phim.
10. Nếu họ *đi* (đi = ir) du lịch, họ sẽ vui vẻ.
Ejercicio 2: Primer condicional – Aplicaciones prácticas
2. Nếu con *ăn* (ăn = comer) đủ, con sẽ không đói.
3. Nếu chúng ta *đi* (đi = ir) sớm, chúng ta sẽ không bị kẹt xe.
4. Nếu anh ấy *ngủ* (ngủ = dormir) đủ, anh ấy sẽ tỉnh táo.
5. Nếu bạn *viết* (viết = escribir) bài luận, thầy sẽ đọc.
6. Nếu tôi *đi bộ* (đi bộ = caminar), tôi sẽ khỏe hơn.
7. Nếu cô ấy *mua* (mua = comprar) hoa, cô ấy sẽ tặng mẹ.
8. Nếu trời *lạnh* (lạnh = hacer frío), bạn sẽ mặc áo ấm.
9. Nếu chúng ta *học* (học = estudiar) chăm chỉ, chúng ta sẽ tiến bộ.
10. Nếu bạn *nghe* (nghe = escuchar) kỹ, bạn sẽ hiểu bài.