Ejercicio 1: Uso de preposiciones de dirección básicas
2. Cô ấy chạy *vào* nhà. (Indica movimiento hacia el interior)
3. Chúng tôi lái xe *qua* cầu. (Indica movimiento cruzando un lugar)
4. Anh ấy bước *ra khỏi* phòng. (Indica movimiento hacia afuera)
5. Tôi đi bộ *lên* núi. (Indica dirección hacia arriba)
6. Họ đi *xuống* bến xe buýt. (Indica dirección hacia abajo)
7. Bé chạy *về* nhà. (Indica movimiento hacia un lugar específico)
8. Chúng tôi bay *tới* Hà Nội. (Indica destino final)
9. Anh ấy đi *qua* công viên. (Indica movimiento a través de un lugar)
10. Cô ấy đi *đến* cửa hàng. (Indica destino final)
Ejercicio 2: Preposiciones de dirección con verbos de movimiento
2. Chúng ta sẽ đi *ra khỏi* nhà lúc 7 giờ. (Indica salir de un lugar)
3. Anh ấy chạy *lên* cầu thang. (Indica subir a un lugar)
4. Cô ấy đi bộ *xuống* phố. (Indica bajar a un lugar)
5. Trẻ em chạy *về* sân chơi. (Indica movimiento hacia un lugar)
6. Họ đi *qua* con đường đông đúc. (Indica atravesar un lugar)
7. Tôi lái xe *tới* trung tâm thành phố. (Indica dirección hacia un destino)
8. Chúng tôi đi bộ *đến* bưu điện. (Indica destino final)
9. Anh ấy đi *vào* cửa hàng sách. (Indica entrar a un lugar)
10. Cô ấy bước *ra khỏi* phòng họp. (Indica salir de un lugar)