Ejercicio 1: Oraciones con conjunciones coordinantes y subordinantes
2. Nếu trời mưa, chúng ta sẽ *ở nhà* (condición).
3. Anh ấy học chăm chỉ nên đã *đậu kỳ thi* (consecuencia).
4. Cô ấy thích cà phê nhưng lại *uống trà* (contraste).
5. Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi *đến nhà* (tiempo).
6. Họ đã ăn tối rồi nên không còn *đói* (consecuencia).
7. Vì bạn giúp tôi, tôi rất *biết ơn* (causa).
8. Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy *nói với tôi* (condición).
9. Chúng ta có thể đi biển hoặc *đi leo núi* (opción).
10. Tôi không thể đến vì tôi phải *làm việc* (causa).
Ejercicio 2: Oraciones con pronombres relativos y cláusulas subordinadas
2. Cuốn sách mà bạn mượn đã được *trả lại* (pronombre relativo).
3. Tôi biết nơi mà anh ấy *sống* (oración subordinada de lugar).
4. Cô gái đang đứng đó là người mà tôi *đang tìm* (pronombre relativo).
5. Đây là lý do tại sao tôi *không đi* hôm đó (oración subordinada causal).
6. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ *đến sớm* (oración subordinada de declaración).
7. Tôi không biết liệu cô ấy có *đi hay không* (oración subordinada interrogativa).
8. Chúng ta cần người mà có thể *giúp đỡ* chúng ta (pronombre relativo).
9. Tôi muốn mua cái bàn mà bạn đã *đề cập* (pronombre relativo).
10. Anh ấy hỏi tôi khi nào tôi sẽ *hoàn thành công việc* (oración subordinada temporal).