Ejercicio 1: Uso de «nhất» con adverbios de modo
2. Anh ta nói tiếng Anh *rõ nhất*. (Indica la claridad más alta en el habla).
3. Họ làm việc *chăm chỉ nhất* trong nhóm. (Indica el mayor esfuerzo en el trabajo).
4. Em bé cười *vui nhất* khi chơi đồ chơi mới. (Indica la mayor alegría).
5. Chúng tôi đến sân bay *sớm nhất* hôm nay. (Indica la mayor anticipación en la llegada).
6. Bạn ấy đọc sách *kỹ nhất* trong lớp. (Indica la mayor atención en la lectura).
7. Cô giáo trả lời câu hỏi *ngắn gọn nhất*. (Indica la respuesta más breve).
8. Bài hát này hát *hay nhất* trong album. (Indica la mejor interpretación).
9. Anh ấy làm bánh *ngon nhất* trong gia đình. (Indica el mejor sabor).
10. Chị ấy viết thư *đẹp nhất* trong nhóm bạn. (Indica la caligrafía más bonita).
Ejercicio 2: Comparaciones superlativas con verbos y adverbios
2. Chúng ta đi bộ *chậm nhất* hôm nay. (Indica la velocidad más lenta).
3. Họ nói chuyện *to nhất* ở buổi tiệc. (Indica el volumen más alto).
4. Em ấy ngủ *sâu nhất* trong nhà. (Indica el sueño más profundo).
5. Bạn ấy trả lời câu hỏi *đúng nhất*. (Indica la mayor precisión).
6. Cô ấy làm việc *tốt nhất* trong dự án. (Indica la mejor calidad de trabajo).
7. Anh ấy chạy xe *an toàn nhất* trong nhóm. (Indica la mayor seguridad).
8. Chúng tôi ăn *nhiều nhất* trong bữa tiệc. (Indica la mayor cantidad comida).
9. Các bạn học *chăm nhất* trước kỳ thi. (Indica el mayor esfuerzo en el estudio).
10. Họ hát *to nhất* trong dàn hợp xướng. (Indica el volumen más alto al cantar).