Ejercicio 1: Identificación de adjetivos demostrativos en vietnamita
2. Cái bàn *đó* nằm gần cửa sổ. (Usa «đó» para algo que está un poco alejado).
3. Con mèo *kia* đang ngủ dưới gốc cây. (Usa «kia» para algo lejano).
4. Bạn có thể đưa cho tôi *quyển sách này* không? (Objeto cercano al hablante).
5. Nhà *đó* của anh ấy rất lớn. (Casa un poco alejada del hablante).
6. Trái cây *kia* trông rất tươi. (Fruta que está más lejos).
7. Tôi sẽ mua *chiếc xe này* nếu tôi có tiền. (Vehículo cercano al hablante).
8. Cái áo *đó* không phù hợp với bạn. (Prenda un poco alejada).
9. Ngôi trường *kia* nằm trên đồi. (Lugar lejano).
10. Chúng ta ăn ở nhà hàng *này* nhé! (Lugar cercano).
Ejercicio 2: Completa con el adjetivo demostrativo adecuado en vietnamita
2. Bạn nhìn thấy con chim *đó* không? (Señala un animal un poco lejos).
3. Cô ấy sống trong ngôi nhà *kia* (algo que está lejos a la vista).
4. Chiếc đồng hồ *này* là quà của tôi. (Objeto cercano que puedes tocar).
5. Cây bút *đó* không viết được. (Objeto un poco lejos).
6. Chúng ta sẽ đi đến công viên *kia* vào cuối tuần. (Lugar alejado).
7. Tôi thích chiếc váy *này* hơn. (Prenda cercana).
8. Cái ghế *đó* bị hỏng rồi. (Objeto un poco alejado).
9. Đó là chiếc ô tô *kia* mà tôi nói tới. (Objeto lejano).
10. Em bé đang chơi với quả bóng *này*. (Objeto cercano al hablante).